Bản dịch của từ Cavalry trong tiếng Việt
Cavalry
Cavalry (Noun)
The cavalry played a crucial role in ancient battles for social order.
Kỵ binh đóng vai trò quan trọng trong các trận chiến xưa để duy trì trật tự xã hội.
The cavalry did not arrive in time to save the village from invaders.
Kỵ binh đã không đến kịp để cứu ngôi làng khỏi kẻ xâm lược.
Did the cavalry help maintain peace during the social unrest in 1800?
Kỵ binh đã giúp duy trì hòa bình trong thời kỳ bất ổn xã hội năm 1800 chưa?
Dạng danh từ của Cavalry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cavalry | Cavalries |
Họ từ
Từ "cavalry" trong tiếng Anh chỉ lực lượng quân sự được triển khai trên ngựa, thường được sử dụng để tăng cường sức mạnh và tốc độ trong chiến tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản. Trong tiếng Anh Anh, "cavalry" được phát âm /ˈkæv.əl.ri/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ phát âm /ˈkæv.əl.ri/ hoặc /ˈkæv.lər.i/. Từ này hiện nay cũng dùng để chỉ các đơn vị quân đội cơ giới hóa.
Từ "cavalry" có nguồn gốc từ từ Latinh "cavalaria", bắt nguồn từ "caballus", có nghĩa là ngựa. Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này chỉ những đơn vị quân đội chiến đấu trên ngựa, thường được coi là lực lượng quân sự ưu việt. Qua thời gian, "cavalry" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ các lực lượng quân sự cơ động, nhưng vẫn giữ được bản chất của sự di chuyển nhanh và khả năng chiến đấu linh hoạt, phản ánh rõ nét trong ngữ cảnh quân sự hiện đại.
Từ "cavalry" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các văn bản học thuật và thảo luận hàn lâm, vì nó liên quan chủ yếu đến quân sự và lịch sử. Trong bối cảnh thông thường, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ lực lượng kỵ binh trong các cuộc chiến tranh hoặc trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, nơi mà nó biểu thị sức mạnh và sự di chuyển linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp