Bản dịch của từ Culinarian trong tiếng Việt

Culinarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culinarian (Noun)

kjulənˈɛɹin
kjulənˈɛɹin
01

Một người nấu ăn hoặc quan tâm đến việc nấu ăn.

A person who cooks or is interested in cooking.

Ví dụ

The culinarian prepared a delicious meal for the community event.

Người nấu ăn chuẩn bị một bữa ăn ngon cho sự kiện cộng đồng.

As a culinarian, Sarah enjoys experimenting with new recipes in her kitchen.

Là một người nấu ăn, Sarah thích thử nghiệm với các công thức mới trong bếp của mình.

The local culinary school offers courses for aspiring culinarians.

Trường dạy nấu ăn địa phương cung cấp các khóa học cho những người muốn trở thành người nấu ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culinarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culinarian

Không có idiom phù hợp