Bản dịch của từ Culinarian trong tiếng Việt
Culinarian

Culinarian (Noun)
The culinarian prepared a delicious meal for the community event.
Người nấu ăn chuẩn bị một bữa ăn ngon cho sự kiện cộng đồng.
As a culinarian, Sarah enjoys experimenting with new recipes in her kitchen.
Là một người nấu ăn, Sarah thích thử nghiệm với các công thức mới trong bếp của mình.
The local culinary school offers courses for aspiring culinarians.
Trường dạy nấu ăn địa phương cung cấp các khóa học cho những người muốn trở thành người nấu ăn.
Từ "culinarian" chỉ người có chuyên môn về ẩm thực, đặc biệt là trong lĩnh vực nấu nướng và chế biến món ăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những đầu bếp hoặc chuyên gia ẩm thực có kiến thức sâu sắc về thực phẩm và kỹ thuật nấu ăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, đồng thời không tồn tại biến thể vùng miền nào khác.
Từ "culinarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culina", nghĩa là "bếp", kết hợp với hậu tố "-arian", chỉ người theo nghề hay có liên quan. Xuất phát từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những cá nhân có kỹ năng nấu nướng chuyên nghiệp và kiến thức về ẩm thực. Ngày nay, "culinarian" không chỉ ám chỉ một người đầu bếp mà còn mở rộng đến những nhà nghiên cứu và phát triển ẩm thực, phản ánh sự tiến bộ và phát triển của ngành ẩm thực trong xã hội hiện đại.
Từ "culinarian" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường dùng để chỉ những người liên quan đến nghệ thuật nấu ăn. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các khóa học ẩm thực, hội thảo nấu ăn, hoặc các bài viết về ngành công nghiệp thực phẩm. Sự kết hợp giữa "culinarian" và các từ như "chef" hay "gastronomy" trong các văn cảnh này có thể làm nổi bật vai trò chuyên nghiệp của người làm trong lĩnh vực ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp