Bản dịch của từ Culinary art trong tiếng Việt

Culinary art

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culinary art (Noun)

ˈkju.lɪˌnɛ.riˈɑrt
ˈkju.lɪˌnɛ.riˈɑrt
01

Nghệ thuật hoặc thực hành nấu ăn.

The art or practice of cooking.

Ví dụ

She studied culinary art in France.

Cô ấy học nghệ thuật nấu ăn ở Pháp.

The culinary art exhibition showcased traditional dishes.

Triển lãm nghệ thuật nấu ăn trưng bày món ăn truyền thống.

His passion for culinary art led him to become a chef.

Niềm đam mê của anh ta với nghệ thuật nấu ăn đã dẫn anh ta trở thành đầu bếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culinary art/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Secondly, restaurants often have skilled chefs who are trained in ensuring that the food is expertly prepared and beautifully presented, further enhancing the celebratory meal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Culinary art

Không có idiom phù hợp