Bản dịch của từ Culinary art trong tiếng Việt
Culinary art

Culinary art (Noun)
She studied culinary art in France.
Cô ấy học nghệ thuật nấu ăn ở Pháp.
The culinary art exhibition showcased traditional dishes.
Triển lãm nghệ thuật nấu ăn trưng bày món ăn truyền thống.
His passion for culinary art led him to become a chef.
Niềm đam mê của anh ta với nghệ thuật nấu ăn đã dẫn anh ta trở thành đầu bếp.
Nghệ thuật ẩm thực là lĩnh vực nghiên cứu và thực hành các kỹ thuật chế biến thực phẩm, nhằm tạo ra món ăn không chỉ hấp dẫn về mặt hương vị mà còn về mặt thẩm mỹ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các kỹ năng nấu nướng, trang trí món ăn và hiểu biết về dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, "culinary art" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Thuật ngữ "culinary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culina", nghĩa là "bếp". Từ này phản ánh một lịch sử lâu dài của nghệ thuật nấu nướng, liên quan đến việc chuẩn bị và trình bày thực phẩm. Qua thời gian, "culinary" không chỉ ám chỉ đến kỹ thuật nấu ăn mà còn bao hàm các yếu tố văn hóa và phong cách sống. Ngày nay, "culinary art" thể hiện sự kết hợp giữa sáng tạo và kỹ năng trong ẩm thực, là một lĩnh vực được tôn vinh trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "culinary art" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể mô tả quá trình chế biến thực phẩm hoặc nghệ thuật ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ẩm thực, hội nghị chuyên đề về ẩm thực, và chương trình truyền hình liên quan đến nấu ăn. Từ ngữ này thể hiện sự kết hợp giữa kỹ năng chế biến và sáng tạo trong việc tạo ra món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
