Bản dịch của từ Cures trong tiếng Việt
Cures

Cures (Noun)
The new therapy provides cures for many social issues in our community.
Liệu pháp mới cung cấp phương pháp chữa trị cho nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
These programs do not offer effective cures for addiction or poverty.
Những chương trình này không cung cấp phương pháp chữa trị hiệu quả cho nghiện ngập hoặc nghèo đói.
What cures are available for social anxiety among students today?
Có những phương pháp chữa trị nào cho lo âu xã hội ở sinh viên hiện nay?
Education cures many social issues in developing countries like Vietnam.
Giáo dục chữa nhiều vấn đề xã hội ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Social media does not always provide cures for mental health problems.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp phương pháp chữa bệnh cho vấn đề sức khỏe tâm thần.
What cures can improve community health in urban areas like Los Angeles?
Những phương pháp chữa bệnh nào có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng ở các khu vực đô thị như Los Angeles?
Tình trạng khỏi bệnh.
The state of being cured.
The new treatment offers many cures for chronic illnesses in society today.
Phương pháp điều trị mới cung cấp nhiều liệu pháp cho bệnh mãn tính trong xã hội hôm nay.
There are not enough cures available for mental health issues right now.
Hiện tại không có đủ liệu pháp cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
What cures are being developed for common diseases in our communities?
Những liệu pháp nào đang được phát triển cho các bệnh phổ biến trong cộng đồng của chúng ta?
Dạng danh từ của Cures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cure | Cures |
Cures (Verb)
The new program cures many health issues in our community effectively.
Chương trình mới chữa nhiều vấn đề sức khỏe trong cộng đồng chúng tôi hiệu quả.
This method does not cure all illnesses in society today.
Phương pháp này không chữa khỏi tất cả bệnh tật trong xã hội hôm nay.
Does this treatment really cure chronic diseases like diabetes?
Phương pháp điều trị này có thực sự chữa khỏi bệnh mãn tính như tiểu đường không?
The doctor cures many patients with diabetes every year.
Bác sĩ chữa khỏi nhiều bệnh nhân tiểu đường mỗi năm.
She does not cure everyone who visits her clinic.
Cô ấy không chữa khỏi cho tất cả những người đến phòng khám.
How many diseases can modern medicine cure effectively?
Y học hiện đại có thể chữa khỏi bao nhiêu bệnh hiệu quả?
Đưa (cái gì) đến một kết thúc hoặc kết luận.
To bring something to an end or conclusion.
Education cures many social problems in our community.
Giáo dục chữa khỏi nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Social media does not cure loneliness for everyone.
Mạng xã hội không chữa khỏi sự cô đơn cho tất cả mọi người.
What cures social division in society effectively?
Điều gì chữa khỏi sự phân chia xã hội một cách hiệu quả?
Dạng động từ của Cures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curing |
Họ từ
Từ "cures" là danh từ số nhiều của "cure", có nghĩa là phương pháp hoặc quá trình điều trị một căn bệnh hoặc tình trạng. Trong ngữ cảnh y học, "cures" có thể chỉ đến các liệu pháp hoặc thuốc có khả năng chữa trị. Về phân biệt ngôn ngữ, "cure" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả việc cải thiện các vấn đề phi y tế.
Từ "cures" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "curare", nghĩa là "chăm sóc" hoặc "điều trị". Trong suốt lịch sử, "curare" đã phát triển từ việc chỉ định hành động chăm sóc sức khỏe sang các biện pháp điều trị cụ thể cho bệnh tật. Ý nghĩa hiện tại của "cures" không chỉ bao hàm sự chữa trị bệnh tật mà còn nhấn mạnh vai trò của các phương pháp và sản phẩm trong việc phục hồi sức khỏe, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa chăm sóc và điều trị.
Từ "cures" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi thảo luận về y học và sức khỏe. Trong ngữ cảnh này, "cures" ám chỉ đến phương pháp điều trị bệnh hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu y học, thảo luận về các liệu pháp y tế hoặc can thiệp nhằm giải quyết vấn đề sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



