Bản dịch của từ Cuspidal trong tiếng Việt
Cuspidal

Cuspidal (Adjective)
Liên quan đến hoặc có một chiếc răng nanh.
Relating to or having a cuspid.
The cuspidal teeth help in biting food effectively during meals.
Răng sắc nhọn giúp cắn thức ăn hiệu quả trong bữa ăn.
Many people do not know about cuspidal teeth's importance in chewing.
Nhiều người không biết tầm quan trọng của răng sắc nhọn trong việc nhai.
Are cuspidal teeth necessary for a balanced diet and proper digestion?
Răng sắc nhọn có cần thiết cho chế độ ăn cân bằng và tiêu hóa không?
Cuspidal (Adverb)
Theo cách cuspidal.
In a cuspidal manner.
The debate was conducted in a cuspidal manner, highlighting key social issues.
Cuộc tranh luận được thực hiện một cách sắc bén, làm nổi bật các vấn đề xã hội.
The presentation was not given in a cuspidal manner, lacking clarity.
Bài thuyết trình không được trình bày một cách sắc bén, thiếu rõ ràng.
Was the report written in a cuspidal manner to engage readers?
Báo cáo có được viết một cách sắc bén để thu hút độc giả không?
Họ từ
Từ "cuspidal" được sử dụng trong ngữ cảnh nha khoa và toán học, có nghĩa là liên quan đến hoặc hình dạng như mũi nhọn (cuspid). Trong nha khoa, từ này thường chỉ về các răng cửa hay răng nanh. Phiên bản ở Anh (British English) và Mỹ (American English) không có sự khác biệt rõ rệt về việc viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong toán học, "cuspidal" thường đề cập đến các dạng đường cong có điểm nhọn.
Từ "cuspidal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cuspidalis" (đến từ "cuspis" có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "đầu nhọn"). Từ này được sử dụng để mô tả hình dạng có các điểm nhọn, thường liên quan đến các dạng cấu trúc trong hình học hoặc sinh học, như răng cối. Ý nghĩa hiện tại của "cuspidal" phản ánh chính xác đặc điểm nổi bật của hình dạng nhọn, liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "cuspidal" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kì thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực toán học và hình học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về cấu trúc hình học hoặc trong tài liệu chuyên ngành, đặc biệt nhấn mạnh đến hình dáng hoặc đặc điểm của các điểm hoặc đỉnh. "Cuspidal" thường được sử dụng để mô tả các hình dạng có cạnh nhọn hoặc hoặc các điểm đặc biệt trong một không gian hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp