Bản dịch của từ Cuspidal trong tiếng Việt

Cuspidal

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuspidal (Adjective)

kˈʌspɪdl
kˈʌspɪdl
01

Liên quan đến hoặc có một chiếc răng nanh.

Relating to or having a cuspid.

Ví dụ

The cuspidal teeth help in biting food effectively during meals.

Răng sắc nhọn giúp cắn thức ăn hiệu quả trong bữa ăn.

Many people do not know about cuspidal teeth's importance in chewing.

Nhiều người không biết tầm quan trọng của răng sắc nhọn trong việc nhai.

Are cuspidal teeth necessary for a balanced diet and proper digestion?

Răng sắc nhọn có cần thiết cho chế độ ăn cân bằng và tiêu hóa không?

Cuspidal (Adverb)

kˈʌspɪdl
kˈʌspɪdl
01

Theo cách cuspidal.

In a cuspidal manner.

Ví dụ

The debate was conducted in a cuspidal manner, highlighting key social issues.

Cuộc tranh luận được thực hiện một cách sắc bén, làm nổi bật các vấn đề xã hội.

The presentation was not given in a cuspidal manner, lacking clarity.

Bài thuyết trình không được trình bày một cách sắc bén, thiếu rõ ràng.

Was the report written in a cuspidal manner to engage readers?

Báo cáo có được viết một cách sắc bén để thu hút độc giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuspidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuspidal

Không có idiom phù hợp