Bản dịch của từ Custom builder trong tiếng Việt
Custom builder

Custom builder (Noun)
John is a skilled custom builder for community playgrounds in Chicago.
John là một người xây dựng tùy chỉnh tài năng cho các sân chơi cộng đồng ở Chicago.
Many people do not hire a custom builder for small projects.
Nhiều người không thuê một người xây dựng tùy chỉnh cho các dự án nhỏ.
Is a custom builder necessary for building a local community center?
Có cần một người xây dựng tùy chỉnh để xây dựng một trung tâm cộng đồng địa phương không?
"Custom builder" là thuật ngữ chỉ các nhà thầu hoặc công ty chuyên thiết kế và xây dựng các công trình theo yêu cầu riêng của khách hàng. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản, nhấn mạnh vào việc đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khách hàng. Trong khi đó, ở Anh, thuật ngữ này cũng được áp dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn; người ta thường dùng cụm từ "bespoke builder". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "custom builder" có gốc từ "custom" (từ tiếng Latin "consuetudo"), nghĩa là lượt chọn hay phong tục. Từ này thể hiện khái niệm về việc lựa chọn cá nhân đặc thù cho nhu cầu riêng. Kết hợp với "builder", xuất phát từ tiếng Anh cổ "byldan" (xây dựng), cụm từ này ám chỉ nhà thầu xây dựng chuyên thực hiện các dự án được tùy chỉnh theo yêu cầu của từng khách hàng. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh xu hướng cá nhân hóa trong ngành xây dựng hiện đại.
Cụm từ "custom builder" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về chủ đề xây dựng và thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, "custom builder" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bất động sản và kiến trúc để chỉ những nhà thầu hoặc doanh nghiệp chuyên thiết kế và xây dựng công trình theo yêu cầu riêng của khách hàng. Thuật ngữ này phản ánh xu hướng cá nhân hóa trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu đa dạng và đặc thù của người tiêu dùng.