Bản dịch của từ Cut-price trong tiếng Việt
Cut-price
Cut-price (Adjective)
The cut-price clothes at the thrift store are always popular.
Những bộ quần áo giảm giá ở cửa hàng đồ cũ luôn được ưa chuộng.
She didn't buy the cut-price book because it was damaged.
Cô ấy không mua cuốn sách giảm giá vì nó bị hỏng.
Are there any cut-price items available at the charity event?
Có các mặt hàng giảm giá nào được bày bán tại sự kiện từ thiện không?
The cut-price clothes attracted many bargain hunters.
Quần áo giảm giá thu hút nhiều thợ săn mua hàng giá rẻ.
She avoided the cut-price products due to their poor quality.
Cô tránh sản phẩm giảm giá vì chất lượng kém.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cut-price cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp