Bản dịch của từ Cut-price trong tiếng Việt
Cut-price
Adjective
Cut-price (Adjective)
kˈʌtpɹˌaɪs
kˈʌtpɹˌaɪs
Ví dụ
The cut-price clothes at the thrift store are always popular.
Những bộ quần áo giảm giá ở cửa hàng đồ cũ luôn được ưa chuộng.
She didn't buy the cut-price book because it was damaged.
Cô ấy không mua cuốn sách giảm giá vì nó bị hỏng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cut-price
Không có idiom phù hợp