Bản dịch của từ Cut the red tape trong tiếng Việt
Cut the red tape

Cut the red tape (Phrase)
Để loại bỏ những trở ngại quan liêu hoặc sự chậm trễ.
To remove bureaucratic obstacles or delays.
The government aims to cut the red tape for social programs.
Chính phủ hướng tới việc cắt giảm thủ tục hành chính cho các chương trình xã hội.
They did not cut the red tape for housing assistance applications.
Họ đã không cắt giảm thủ tục hành chính cho đơn xin hỗ trợ nhà ở.
Will the city council cut the red tape for community projects?
Liệu hội đồng thành phố có cắt giảm thủ tục hành chính cho các dự án cộng đồng không?
Cụm từ "cut the red tape" chỉ việc loại bỏ hoặc giảm thiểu các thủ tục hành chính phức tạp, cản trở quá trình thực hiện công việc hoặc hành động. Xuất phát từ hình ảnh băng dính đỏ thường được sử dụng để đánh dấu các tài liệu chính thức, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý.
Cụm từ "cut the red tape" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "red tape", chỉ việc sử dụng các thủ tục hành chính phức tạp, thường liên quan đến quy định chính quyền. Cụm từ này bắt nguồn từ thực tiễn sử dụng băng đỏ để buộc các tài liệu chính thức. Ngày nay, "cut the red tape" được sử dụng để mô tả hành động giảm bớt các rào cản hành chính, nhằm tăng cường hiệu quả và tính linh hoạt trong quy trình.
Cụm từ "cut the red tape" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về các vấn đề hành chính hoặc quy trình phức tạp. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở các thành phần nghe và đọc tương đối thấp hơn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng để chỉ việc giảm thiểu thủ tục hành chính hoặc các quy định rườm rà trong quản lý, kinh doanh và chính phủ, nhằm thúc đẩy hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp