Bản dịch của từ Cut the red tape trong tiếng Việt

Cut the red tape

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut the red tape (Phrase)

kˈʌt ðə ɹˈɛd tˈeɪp
kˈʌt ðə ɹˈɛd tˈeɪp
01

Để loại bỏ những trở ngại quan liêu hoặc sự chậm trễ.

To remove bureaucratic obstacles or delays.

Ví dụ

The government aims to cut the red tape for social programs.

Chính phủ hướng tới việc cắt giảm thủ tục hành chính cho các chương trình xã hội.

They did not cut the red tape for housing assistance applications.

Họ đã không cắt giảm thủ tục hành chính cho đơn xin hỗ trợ nhà ở.

Will the city council cut the red tape for community projects?

Liệu hội đồng thành phố có cắt giảm thủ tục hành chính cho các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut the red tape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut the red tape

Không có idiom phù hợp