Bản dịch của từ Cuteness trong tiếng Việt

Cuteness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuteness (Noun)

01

Chất lượng dễ thương hoặc hấp dẫn.

The quality of being cute or attractive.

Ví dụ

The video of the puppies went viral due to their cuteness.

Đoạn video về những chú chó con trở nên nổi tiếng vì sự dễ thương của chúng.

Children's books often feature characters with exaggerated cuteness to engage readers.

Sách dành cho trẻ em thường có những nhân vật với sự dễ thương bị phóng đại để thu hút độc giả.

The design of the new playground was aimed at maximizing cuteness.

Thiết kế của khu vui chơi mới nhắm vào việc tối đa hóa sự dễ thương.

Dạng danh từ của Cuteness (Noun)

SingularPlural

Cuteness

Cutenesses

Cuteness (Noun Countable)

01

Những phẩm chất hoặc tính năng dễ thương hoặc hấp dẫn.

Cute or attractive qualities or features.

Ví dụ

The puppy's cuteness melted everyone's heart at the shelter.

Sự dễ thương của chú chó con đã tan chảy trái tim mọi người tại trại cứu trợ.

The baby's cuteness brought smiles to the faces of strangers.

Sự dễ thương của em bé mang lại nụ cười trên khuôn mặt của người lạ.

The cuteness of the kittens attracted many visitors to the pet store.

Sự dễ thương của những chú mèo con thu hút nhiều khách tham quan đến cửa hàng thú cưng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuteness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I mean, every child is born so why do they need to care about whether they are good-looking or not [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Cuteness

Không có idiom phù hợp