Bản dịch của từ Cuteness trong tiếng Việt
Cuteness

Cuteness (Noun)
Chất lượng dễ thương hoặc hấp dẫn.
The quality of being cute or attractive.
The video of the puppies went viral due to their cuteness.
Đoạn video về những chú chó con trở nên nổi tiếng vì sự dễ thương của chúng.
Children's books often feature characters with exaggerated cuteness to engage readers.
Sách dành cho trẻ em thường có những nhân vật với sự dễ thương bị phóng đại để thu hút độc giả.
The design of the new playground was aimed at maximizing cuteness.
Thiết kế của khu vui chơi mới nhắm vào việc tối đa hóa sự dễ thương.
Dạng danh từ của Cuteness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cuteness | Cutenesses |
Cuteness (Noun Countable)
Những phẩm chất hoặc tính năng dễ thương hoặc hấp dẫn.
Cute or attractive qualities or features.
The puppy's cuteness melted everyone's heart at the shelter.
Sự dễ thương của chú chó con đã tan chảy trái tim mọi người tại trại cứu trợ.
The baby's cuteness brought smiles to the faces of strangers.
Sự dễ thương của em bé mang lại nụ cười trên khuôn mặt của người lạ.
The cuteness of the kittens attracted many visitors to the pet store.
Sự dễ thương của những chú mèo con thu hút nhiều khách tham quan đến cửa hàng thú cưng.
Họ từ
"Cuteness" là danh từ chỉ tính chất dễ thương, hấp dẫn và gây cảm tình, thường liên quan đến vẻ bề ngoài của con vật hoặc con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, “cuteness” thường được dùng trong văn cảnh không chính thức để diễn tả sự dễ chịu, đáng yêu mà một đối tượng nào đó mang lại cho người khác.
Từ "cuteness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cute", có khả năng được hình thành từ từ "acute", bắt nguồn từ tiếng Latinh "acutus", có nghĩa là "nhọn" hoặc "sắc bén". Từ "cuteness" ra đời vào giữa thế kỷ 20, chỉ trạng thái đáng yêu, thu hút sự chú ý và tình cảm. Ý nghĩa hiện tại của "cuteness" phản ánh sự hấp dẫn thị giác và cảm xúc, thể hiện sự yêu mến mà con người dành cho những đặc điểm dễ thương trong động vật và con người.
Từ "cuteness" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường miêu tả cảm xúc và ấn tượng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả vẻ dễ thương của trẻ em, động vật, hoặc đồ vật. "Cuteness" cũng xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý về ảnh hưởng của sự dễ thương đối với hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
