Bản dịch của từ Cutis trong tiếng Việt
Cutis

Cutis (Noun)
The cutis protects the body from external harm.
Cutis bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương bên ngoài.
She has a skincare routine to keep her cutis healthy.
Cô ấy có một quy trình chăm sóc da để giữ cho cutis của mình khỏe mạnh.
The cutis can be affected by environmental factors.
Cutis có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
Họ từ
"Cutis" là một từ Latin có nghĩa là "da", được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để chỉ lớp da của cơ thể. Trong tiếng Việt, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các thuật ngữ chuyên ngành như "cutis vera" (da thật). Ở tiếng Anh, "cutis" thường không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, song phương pháp phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "cutis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "da". Trong ngữ cảnh y học, "cutis" chỉ lớp da bên ngoài của cơ thể con người và động vật. Từ thế kỷ 15, "cutis" đã được sử dụng để mô tả cấu trúc da trong các tác phẩm khoa học và y học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ở việc "cutis" phản ánh tính chất vật lý và chức năng bảo vệ của da trong sinh học.
"Cutis" là một thuật ngữ Latin chỉ lớp da và thường xuất hiện trong các bối cảnh y học và sinh học, liên quan đến nghiên cứu cấu trúc và chức năng của da. Trong các bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing, do tính chuyên ngành của nó. Trong y học, "cutis" thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe da hoặc trong tài liệu nghiên cứu lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp