Bản dịch của từ Cutis trong tiếng Việt

Cutis

Noun [U/C]

Cutis (Noun)

kjˈuɾɪs
kjˈuɾɪs
01

Da thật hoặc lớp hạ bì.

The true skin or dermis.

Ví dụ

The cutis protects the body from external harm.

Cutis bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương bên ngoài.

She has a skincare routine to keep her cutis healthy.

Cô ấy có một quy trình chăm sóc da để giữ cho cutis của mình khỏe mạnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutis

Không có idiom phù hợp