Bản dịch của từ Cyanogenetic trong tiếng Việt
Cyanogenetic
Adjective
Cyanogenetic (Adjective)
saɪənoʊdʒənˈɛtɪk
saɪənoʊdʒənˈɛtɪk
Ví dụ
Cyanogenetic compounds can harm community health in industrial areas like Flint.
Các hợp chất cyanogenetic có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng ở Flint.
Cyanogenetic substances are not safe for public use in urban parks.
Các chất cyanogenetic không an toàn cho việc sử dụng công cộng ở công viên đô thị.
Are cyanogenetic materials regulated in waste management programs in cities?
Các vật liệu cyanogenetic có được quản lý trong các chương trình quản lý chất thải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cyanogenetic
Không có idiom phù hợp