Bản dịch của từ Cyanogenic trong tiếng Việt

Cyanogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyanogenic (Adjective)

01

(của một loài thực vật) có khả năng tạo xyanua.

Of a plant capable of cyanogenesis.

Ví dụ

Cyanogenic plants can release toxins when consumed by humans or animals.

Cây sinh cyanogenic có thể giải phóng độc tố khi bị tiêu thụ.

Cyanogenic plants do not benefit the community's health and safety.

Cây sinh cyanogenic không có lợi cho sức khỏe và an toàn cộng đồng.

Are cyanogenic plants common in urban gardens like those in New York?

Cây sinh cyanogenic có phổ biến trong các khu vườn đô thị như ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyanogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyanogenic

Không có idiom phù hợp