Bản dịch của từ Cyanogenic trong tiếng Việt
Cyanogenic
Adjective
Cyanogenic (Adjective)
Ví dụ
Cyanogenic plants can release toxins when consumed by humans or animals.
Cây sinh cyanogenic có thể giải phóng độc tố khi bị tiêu thụ.
Cyanogenic plants do not benefit the community's health and safety.
Cây sinh cyanogenic không có lợi cho sức khỏe và an toàn cộng đồng.
Are cyanogenic plants common in urban gardens like those in New York?
Cây sinh cyanogenic có phổ biến trong các khu vườn đô thị như ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cyanogenic
Không có idiom phù hợp