Bản dịch của từ Cybercrime trong tiếng Việt

Cybercrime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cybercrime (Noun)

sˈaɪbɹˌaɪkmɚ
sˈaɪbɹˌaɪkmɚ
01

Các hoạt động tội phạm được thực hiện bằng máy tính hoặc internet.

Criminal activities carried out by means of computers or the internet.

Ví dụ

Cybercrime has been on the rise due to increased internet usage.

Tội phạm mạng đã tăng do việc sử dụng internet nhiều hơn.

Many people fall victim to cybercrime scams on social media platforms.

Nhiều người trở thành nạn nhân của các chiêu trò tội phạm mạng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

It is important to educate the public about the dangers of cybercrime.

Việc giáo dục công chúng về nguy hiểm của tội phạm mạng là rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cybercrime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cybercrime

Không có idiom phù hợp