Bản dịch của từ Cybercrime trong tiếng Việt
Cybercrime

Cybercrime (Noun)
Cybercrime has been on the rise due to increased internet usage.
Tội phạm mạng đã tăng do việc sử dụng internet nhiều hơn.
Many people fall victim to cybercrime scams on social media platforms.
Nhiều người trở thành nạn nhân của các chiêu trò tội phạm mạng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
It is important to educate the public about the dangers of cybercrime.
Việc giáo dục công chúng về nguy hiểm của tội phạm mạng là rất quan trọng.
Họ từ
Tội phạm mạng (cybercrime) là thuật ngữ chỉ các hoạt động phạm pháp được thực hiện thông qua internet hoặc các mạng máy tính. Tội phạm mạng bao gồm nhiều hình thức như lừa đảo trực tuyến, đánh cắp thông tin cá nhân, và phân phối phần mềm độc hại. Thuật ngữ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh thêm đến các hoạt động diễn ra trong môi trường mạng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn đến hậu quả pháp lý.
Từ "cybercrime" được hình thành từ hai thành phần: "cyber" và "crime". Thành phần "cyber" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kybernetes", có nghĩa là "người điều khiển" hoặc "người dẫn dắt", liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và mạng máy tính. "Crime" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crimen", có nghĩa là "tội lỗi" hoặc "hành vi phạm pháp". Từ "cybercrime" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 20 để chỉ các hành vi phạm tội xảy ra trong môi trường kỹ thuật số, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và Internet.
Từ "cybercrime" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi có thể liên quan đến các chủ đề công nghệ và an ninh mạng. Trong phần nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "cybercrime" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về an ninh thông tin, nghiên cứu pháp lý liên quan đến tội phạm mạng, và các chính sách chống lại tội phạm trong môi trường số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp