Bản dịch của từ Cyclicality trong tiếng Việt

Cyclicality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclicality (Noun)

saɪkləkˈælɪti
sɪklɪkˈælɪti
01

Chất lượng của tính tuần hoàn.

The quality of being cyclic.

Ví dụ

The cyclicality of trends affects social behavior in many communities.

Tính chu kỳ của các xu hướng ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong nhiều cộng đồng.

Cyclicality does not always lead to predictable social changes.

Tính chu kỳ không phải lúc nào cũng dẫn đến những thay đổi xã hội có thể dự đoán.

How does cyclicality influence social issues like poverty?

Tính chu kỳ ảnh hưởng như thế nào đến các vấn đề xã hội như nghèo đói?

Cyclicality (Adjective)

ˌsɪ.kləˈkæ.lə.ti
ˌsɪ.kləˈkæ.lə.ti
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chu kỳ.

Relating to or characterized by cycles.

Ví dụ

The cyclicality of social trends affects people's buying habits significantly.

Tính chu kỳ của các xu hướng xã hội ảnh hưởng lớn đến thói quen mua sắm.

Social issues do not always show cyclicality in their occurrence.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện tính chu kỳ trong sự xuất hiện.

Does the cyclicality of cultural events impact community engagement levels?

Tính chu kỳ của các sự kiện văn hóa có ảnh hưởng đến mức độ tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclicality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclicality

Không có idiom phù hợp