Bản dịch của từ Cyclicality trong tiếng Việt
Cyclicality

Cyclicality (Noun)
Chất lượng của tính tuần hoàn.
The quality of being cyclic.
The cyclicality of trends affects social behavior in many communities.
Tính chu kỳ của các xu hướng ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong nhiều cộng đồng.
Cyclicality does not always lead to predictable social changes.
Tính chu kỳ không phải lúc nào cũng dẫn đến những thay đổi xã hội có thể dự đoán.
How does cyclicality influence social issues like poverty?
Tính chu kỳ ảnh hưởng như thế nào đến các vấn đề xã hội như nghèo đói?
Cyclicality (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chu kỳ.
Relating to or characterized by cycles.
The cyclicality of social trends affects people's buying habits significantly.
Tính chu kỳ của các xu hướng xã hội ảnh hưởng lớn đến thói quen mua sắm.
Social issues do not always show cyclicality in their occurrence.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện tính chu kỳ trong sự xuất hiện.
Does the cyclicality of cultural events impact community engagement levels?
Tính chu kỳ của các sự kiện văn hóa có ảnh hưởng đến mức độ tham gia của cộng đồng không?
Cyclicality là một thuật ngữ kinh tế chỉ sự xuất hiện theo chu kỳ của các hiện tượng kinh tế, bao gồm tăng trưởng và suy thoái. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các biến động trong hoạt động kinh tế, thường gắn liền với sự thay đổi trong nhu cầu và cung ứng. Trong tiếng Anh, "cyclicality" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa. Cyclicality là một khía cạnh quan trọng trong phân tích chu kỳ kinh tế và dự đoán xu hướng thị trường.
Từ "cyclicality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclicus", có nghĩa là "thuộc về vòng tròn", và từ "cyclus", nghĩa là "vòng tròn". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tính chất tuần hoàn của các hiện tượng trong kinh tế và tự nhiên. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc liên quan đến chu kỳ và việc áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế học, cho thấy mối liên hệ giữa hiện tượng tuần hoàn và những biến đổi trong hệ thống.
Từ "cyclicality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về chủ đề kinh tế và môi trường. Từ này thường được sử dụng để mô tả các chu kỳ lặp đi lặp lại trong các hiện tượng kinh tế, tài chính, hoặc sinh thái. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghiên cứu, "cyclicality" thường liên quan đến các phân tích xu hướng và dự báo. Từ này có thể thấy trong các tình huống thảo luận về biến động và tính ổn định của thị trường.