Bản dịch của từ Cyclically trong tiếng Việt
Cyclically
Cyclically (Adverb)
Một cách tuần hoàn; theo chu kỳ; định kỳ.
In a cyclic manner in cycles periodically.
She writes essays cyclically to improve her writing skills.
Cô ấy viết bài luận theo chu kỳ để cải thiện kỹ năng viết của mình.
He does not practice speaking English cyclically, so he struggles.
Anh ấy không luyện nói tiếng Anh theo chu kỳ, nên anh ấy gặp khó khăn.
Do you revise your IELTS writing cyclically to track progress effectively?
Bạn có xem xét việc viết IELTS theo chu kỳ để theo dõi tiến triển hiệu quả không?
Từ "cyclically" là trạng từ chỉ tính chất diễn ra theo chu kỳ, chỉ việc lặp lại theo một trình tự hoặc một vòng lặp nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ ở dạng viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "cyclically" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, kinh tế và toán học để mô tả các hiện tượng hoặc quy trình diễn ra theo chu kỳ, giúp nhấn mạnh tính lặp lại và chu kỳ của các sự kiện.
Từ "cyclically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cyclicus", có nghĩa là "thuộc về vòng tròn". Thông qua tiếng Hy Lạp cổ đại "kyklos", từ này đã diễn ra một quá trình chuyển biến ý nghĩa liên quan đến sự lặp lại trong thời gian hoặc không gian. Ngày nay, "cyclically" được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quá trình diễn ra theo chu kỳ, phản ánh mô hình lặp lại mà từ nguyên thể hiện.
Từ "cyclically" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các quá trình, xu hướng hoặc mô hình lặp đi lặp lại. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả những hiện tượng xảy ra theo chu kỳ, chẳng hạn như biến đổi khí hậu hoặc chu kỳ kinh tế. Ngoài ra, nó cũng thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý để mô tả cũng như phân tích những đặc điểm chu kỳ của hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp