Bản dịch của từ Cyphering trong tiếng Việt
Cyphering

Cyphering (Verb)
She is cyphering the secret message for our social event.
Cô ấy đang giải mã thông điệp bí mật cho sự kiện xã hội của chúng tôi.
They are not cyphering the code for the upcoming gathering.
Họ không giải mã mã cho buổi gặp gỡ sắp tới.
Are you cyphering the community codes for the next meeting?
Bạn có đang giải mã các mã cộng đồng cho cuộc họp tiếp theo không?
Dạng động từ của Cyphering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cypher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cyphered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cyphered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cyphers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cyphering |
Họ từ
Cyphering, hay "mã hóa", là quá trình chuyển đổi thông tin thành dạng không thể đọc hiểu mà chỉ có thể được giải mã bởi những người có kiến thức xác định. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực mật mã học và an ninh thông tin. Ở Anh và Mỹ, phiên âm và cách viết giống nhau, nhưng trong bối cảnh sử dụng có thể khác biệt do các khía cạnh văn hóa và công nghệ mật mã riêng biệt của từng quốc gia.
Từ "cyphering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cifra", có nghĩa là "số không" hoặc "biểu tượng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc mã hóa thông tin bằng các ký hiệu hoặc con số. Qua thời gian, "cyphering" phát triển để mô tả các phương pháp mã hóa và giải mã thông tin, liên quan đến nghệ thuật và khoa học bảo mật. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, lập trình và bảo mật thông tin.
Từ "cyphering" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh thông tin, mã hóa và giải mã dữ liệu, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và mật mã học. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật, tài liệu về an ninh mạng hoặc các môn học liên quan đến toán học và khoa học máy tính.