Bản dịch của từ Cytocidal trong tiếng Việt

Cytocidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytocidal (Adjective)

01

Điều đó giết chết tế bào; của hoặc liên quan đến việc tiêu diệt tế bào.

That kills cells of or relating to the killing of cells.

Ví dụ

The cytocidal effects of pollution harm local fish populations in rivers.

Các tác động gây chết tế bào của ô nhiễm làm hại cá địa phương trong sông.

Cytocidal chemicals do not improve community health in urban areas.

Các hóa chất gây chết tế bào không cải thiện sức khỏe cộng đồng ở khu vực đô thị.

Are cytocidal treatments necessary for controlling disease outbreaks in cities?

Liệu các phương pháp điều trị gây chết tế bào có cần thiết để kiểm soát dịch bệnh ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cytocidal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytocidal

Không có idiom phù hợp