Bản dịch của từ Cytocidal trong tiếng Việt
Cytocidal
Adjective
Cytocidal (Adjective)
Ví dụ
The cytocidal effects of pollution harm local fish populations in rivers.
Các tác động gây chết tế bào của ô nhiễm làm hại cá địa phương trong sông.
Cytocidal chemicals do not improve community health in urban areas.
Các hóa chất gây chết tế bào không cải thiện sức khỏe cộng đồng ở khu vực đô thị.
Are cytocidal treatments necessary for controlling disease outbreaks in cities?
Liệu các phương pháp điều trị gây chết tế bào có cần thiết để kiểm soát dịch bệnh ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cytocidal
Không có idiom phù hợp