Bản dịch của từ Cytocidal trong tiếng Việt
Cytocidal

Cytocidal (Adjective)
The cytocidal effects of pollution harm local fish populations in rivers.
Các tác động gây chết tế bào của ô nhiễm làm hại cá địa phương trong sông.
Cytocidal chemicals do not improve community health in urban areas.
Các hóa chất gây chết tế bào không cải thiện sức khỏe cộng đồng ở khu vực đô thị.
Are cytocidal treatments necessary for controlling disease outbreaks in cities?
Liệu các phương pháp điều trị gây chết tế bào có cần thiết để kiểm soát dịch bệnh ở thành phố không?
Cytocidal là một tính từ trong sinh học dùng để chỉ tính chất hoặc khả năng gây chết tế bào. Các chất cytocidal thường được sử dụng trong điều trị ung thư hoặc trong các nghiên cứu về hình thành tế bào. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể, nhưng nội dung và ngữ nghĩa vẫn nhất quán trong cả hai thể loại.
Từ "cytocidal" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "cyto-" (κύτος) có nghĩa là tế bào, và "cidal" (cīdere) có nghĩa là giết chết. Từ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực sinh học và y học, liên quan đến những chất hoặc tác nhân có khả năng tiêu diệt tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư hoặc tế bào nhiễm virus. Cách sử dụng hiện tại của từ này phản ánh mối liên hệ trực tiếp với tác động của nó trong điều trị bệnh và nghiên cứu sinh học tế bào.
Từ "cytocidal" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến các nghiên cứu về sinh lý tế bào và điều trị ung thư. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài báo khoa học và tài liệu chuyên ngành hơn là trong văn nói hoặc viết chung. Các tình huống gặp từ này thường liên quan đến việc mô tả tác động của các loại thuốc hoặc chất độc đến tế bào.