Bản dịch của từ Cytogenesis trong tiếng Việt

Cytogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytogenesis (Noun)

01

Sự hình thành và phát triển của tế bào.

The formation and development of cells.

Ví dụ

Cytogenesis is crucial for developing healthy communities and social structures.

Cytogenesis rất quan trọng cho việc phát triển cộng đồng và cấu trúc xã hội.

The researchers did not study cytogenesis in relation to social behavior.

Các nhà nghiên cứu không nghiên cứu cytogenesis liên quan đến hành vi xã hội.

Is cytogenesis important for understanding social interactions among different groups?

Cytogenesis có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội giữa các nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cytogenesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytogenesis

Không có idiom phù hợp