Bản dịch của từ Cytoplasmic trong tiếng Việt

Cytoplasmic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytoplasmic (Adjective)

saɪtəplˈæzmɪk
saɪtəplˈæzmɪk
01

(tế bào học) thuộc hoặc liên quan đến tế bào chất.

Cytology of or pertaining to cytoplasm.

Ví dụ

Cytoplasmic studies reveal important details about cell behavior in society.

Nghiên cứu tế bào cho thấy những chi tiết quan trọng về hành vi tế bào trong xã hội.

Cytoplasmic interactions do not always influence social dynamics significantly.

Các tương tác tế bào không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đáng kể đến động lực xã hội.

Are cytoplasmic factors crucial in understanding social structures and relationships?

Các yếu tố tế bào có quan trọng trong việc hiểu cấu trúc và mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytoplasmic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytoplasmic

Không có idiom phù hợp