Bản dịch của từ Cytosome trong tiếng Việt

Cytosome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytosome (Noun)

sˈaɪtəsoʊm
sˈaɪtəsoʊm
01

Một cơ thể tế bào.

A cell body.

Ví dụ

The cytosome is crucial for cell function in social organisms.

Cytosome rất quan trọng cho chức năng tế bào trong các sinh vật xã hội.

The cytosome does not work alone; it needs support from other cells.

Cytosome không hoạt động một mình; nó cần sự hỗ trợ từ các tế bào khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytosome/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.