Bản dịch của từ Dacitic trong tiếng Việt
Dacitic

Dacitic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm dacite.
Pertaining to or composed of dacite.
The community center features dacitic stone in its construction.
Trung tâm cộng đồng có đá dacitic trong cấu trúc của nó.
The park does not use dacitic materials for its pathways.
Công viên không sử dụng vật liệu dacitic cho các lối đi.
Is the new sculpture made of dacitic rock?
Tác phẩm điêu khắc mới có làm bằng đá dacitic không?
Họ từ
Từ "dacitic" thuộc về lĩnh vực địa chất, chỉ một loại đá magma có thành phần khoáng vật chủ yếu là silic và nhôm, với tỉ lệ silica khoảng 63-68%. Đá dacite thường có màu sáng và cấu trúc mịn đến trung bình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này, cả hai đều sử dụng "dacitic" với ý nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự phổ biến của thuật ngữ này có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý và mục đích sử dụng trong nghiên cứu địa chất.
Từ "dacitic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dacitus", thường liên quan đến đá magma dacite, một loại đá có thành phần silicat cao. Dacite thường được hình thành từ quá trình kết tinh của magma phong hóa. Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để mô tả đặc tính của loại đá này, phản ánh sự hình thành và cấu trúc của nó, cũng như sự liên quan với hoạt động núi lửa. Việc sử dụng từ "dacitic" chỉ rõ các đặc tính hóa học và khoáng vật học của đá dacite, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong nghiên cứu địa chất.
Từ "dacitic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa chất, đặc biệt liên quan đến các loại đá magma. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp do tính chuyên môn cao. Trong các bài viết, thuyết trình về địa chất học, hay nghiên cứu về magma, từ "dacitic" được sử dụng để mô tả loại đá có thành phần hoá học và cấu trúc nhất định, góp phần vào việc phân loại và hiểu rõ hơn về quá trình hình thành địa chất.