Bản dịch của từ Dacitic trong tiếng Việt
Dacitic
Adjective
Dacitic (Adjective)
dəsˈɪtɨk
dəsˈɪtɨk
01
Liên quan đến hoặc bao gồm dacite.
Pertaining to or composed of dacite.
Ví dụ
The community center features dacitic stone in its construction.
Trung tâm cộng đồng có đá dacitic trong cấu trúc của nó.
The park does not use dacitic materials for its pathways.
Công viên không sử dụng vật liệu dacitic cho các lối đi.
Is the new sculpture made of dacitic rock?
Tác phẩm điêu khắc mới có làm bằng đá dacitic không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dacitic
Không có idiom phù hợp