Bản dịch của từ Daft trong tiếng Việt

Daft

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daft (Adjective)

dˈæft
dˈæft
01

Ngớ ngẩn; khờ dại.

Silly foolish.

Ví dụ

She made a daft mistake in her IELTS essay.

Cô ấy đã mắc một lỗi ngốc nghếch trong bài luận IELTS của mình.

It's important to avoid daft errors in writing tasks.

Quan trọng là tránh những lỗi ngốc nghếch trong các bài viết.

Did he include any daft ideas in his speaking presentation?

Anh ấy có đưa vào bất kỳ ý tưởng ngốc nghếch nào trong bài thuyết trình của mình không?

Dạng tính từ của Daft (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Daft

Ngớ ngẩn

Dafter

Biến đổi

Daftest

Nguxest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daft

Không có idiom phù hợp