Bản dịch của từ Daft trong tiếng Việt
Daft

Daft (Adjective)
She made a daft mistake in her IELTS essay.
Cô ấy đã mắc một lỗi ngốc nghếch trong bài luận IELTS của mình.
It's important to avoid daft errors in writing tasks.
Quan trọng là tránh những lỗi ngốc nghếch trong các bài viết.
Did he include any daft ideas in his speaking presentation?
Anh ấy có đưa vào bất kỳ ý tưởng ngốc nghếch nào trong bài thuyết trình của mình không?
Dạng tính từ của Daft (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Daft Ngớ ngẩn | Dafter Biến đổi | Daftest Nguxest |
Họ từ
Từ "daft" trong tiếng Anh có nghĩa là ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng thiếu suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh, "daft" thường được dùng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường là "silly". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh; "daft" có thể mang sắc thái khôi hài hơn, trong khi "silly" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong cả các tình huống nghiêm túc và hài hước.
Từ "daft" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "dádr", có nghĩa là "ngu dại" hoặc "khờ dại". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã tiến hóa với nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "không khôn ngoan". Qua thời gian, "daft" được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc suy nghĩ mà thiếu lý trí hoặc có phần ngớ ngẩn. Nó phản ánh một khía cạnh của con người, nhấn mạnh sự thiếu sót trong nhận thức hoặc hành động, thường mang tính chất hài hước.
Từ "daft" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần viết và nói, chủ yếu khi thí sinh muốn biểu đạt ý kiến tiêu cực hoặc khiển trách. Trong các ngữ cảnh khác, "daft" được sử dụng trong ngôn ngữ nói thông dụng, chỉ sự ngu ngốc hoặc thiếu lý trí trong hành động hoặc quyết định. Nguyên nhân bởi từ này mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp