Bản dịch của từ Dairy cow trong tiếng Việt
Dairy cow

Dairy cow (Noun)
The dairy cow provides milk for local farms in California.
Bò sữa cung cấp sữa cho các trang trại địa phương ở California.
Many people do not understand how dairy cows are cared for.
Nhiều người không hiểu cách chăm sóc bò sữa.
How many dairy cows are raised on Smith's farm?
Có bao nhiêu con bò sữa được nuôi trên trang trại của Smith?
Bò sữa (dairy cow) là loại bò được nuôi chủ yếu để sản xuất sữa. Chúng được chăm sóc đặc biệt nhằm đảm bảo sản lượng và chất lượng sữa cao. Bò sữa thường thuộc giống Holstein, Jersey, hoặc Guernsey, mỗi giống có những đặc điểm riêng về trọng lượng và năng suất sữa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "dairy cow" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự.
Thuật ngữ "dairy cow" bắt nguồn từ từ "dairy", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dāria", có nghĩa là "sữa". Ban đầu, từ này chỉ nơi sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa. Trong lịch sử, với sự phát triển của ngành chăn nuôi, "dairy cow" được sử dụng cụ thể để chỉ những con bò cái được nuôi để sản xuất sữa. Ngày nay, khái niệm này gắn liền với quy trình canh tác hiệu quả và sản xuất thực phẩm từ sữa.
Thuật ngữ "dairy cow" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nhưng tần suất không cao. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, kinh tế và thực phẩm, thường liên quan đến ngành sản xuất sữa và chăn nuôi. Những tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về dinh dưỡng, an toàn thực phẩm, và phát triển bền vững trong chăn nuôi gia súc.