Bản dịch của từ Dairy cow trong tiếng Việt

Dairy cow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dairy cow (Noun)

dˈɛɹi kaʊ
dˈɛɹi kaʊ
01

Một con bò sản xuất sữa, thường được nuôi để lấy các sản phẩm từ sữa.

A cow that produces milk typically raised for dairy products.

Ví dụ

The dairy cow provides milk for local farms in California.

Bò sữa cung cấp sữa cho các trang trại địa phương ở California.

Many people do not understand how dairy cows are cared for.

Nhiều người không hiểu cách chăm sóc bò sữa.

How many dairy cows are raised on Smith's farm?

Có bao nhiêu con bò sữa được nuôi trên trang trại của Smith?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dairy cow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dairy cow

Không có idiom phù hợp