Bản dịch của từ Damsel trong tiếng Việt
Damsel

Damsel (Noun)
The young damsel attended the social event with her friends last Saturday.
Cô gái trẻ đã tham dự sự kiện xã hội với bạn bè vào thứ Bảy.
The damsel did not participate in the discussion about social issues.
Cô gái trẻ không tham gia vào cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is the damsel in the park enjoying the social gathering today?
Cô gái trẻ trong công viên có đang thưởng thức buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Damsel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Damsel | Damsels |
Họ từ
Từ "damsel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "demoiselle", ám chỉ một cô gái trẻ hoặc phụ nữ còn độc thân, thường mang nét dịu dàng và thanh nhã. Trong văn học cổ điển, "damsel" thường gắn liền với hình ảnh của những nhân vật nữ bị bắt cóc hoặc gặp khó khăn, chờ đợi sự cứu giúp. Ở Anh Anh, từ này vẫn mang ý nghĩa tương tự, trong khi Anh Mỹ có thể ít sử dụng hơn và thường được thay thế bằng "young woman" hoặc "girl" trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Từ "damsel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dameisele", được hình thành bởi "dame" (người phụ nữ) và hậu tố "-isele" (tiểu, nhỏ). Từ này ban đầu dùng để chỉ những cô gái trẻ hoặc phụ nữ chưa có chồng. Theo thời gian, "damsel" trở thành thuật ngữ thường được dùng trong văn học và nghệ thuật để miêu tả hình ảnh những nhân vật nữ yếu đuối, cần được cứu giúp, phản ánh các khía cạnh trong quan niệm truyền thống về vai trò giới.
Từ "damsel" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến những tình huống hiện đại và thực tiễn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển và các tác phẩm văn hóa, thường liên quan đến hình tượng phụ nữ yếu ớt hoặc cần được cứu giúp, thể hiện qua các câu chuyện yêu thích trong truyền thuyết và tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp