Bản dịch của từ Damsel trong tiếng Việt

Damsel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damsel (Noun)

dˈæmzl
dˈæmzl
01

Một phụ nữ trẻ chưa chồng.

A young unmarried woman.

Ví dụ

The young damsel attended the social event with her friends last Saturday.

Cô gái trẻ đã tham dự sự kiện xã hội với bạn bè vào thứ Bảy.

The damsel did not participate in the discussion about social issues.

Cô gái trẻ không tham gia vào cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is the damsel in the park enjoying the social gathering today?

Cô gái trẻ trong công viên có đang thưởng thức buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Dạng danh từ của Damsel (Noun)

SingularPlural

Damsel

Damsels

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/damsel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Damsel

Không có idiom phù hợp