Bản dịch của từ Dangerousness trong tiếng Việt
Dangerousness

Dangerousness (Noun)
The dangerousness of the situation was evident in the crime statistics.
Tính nguy hiểm của tình hình đã rõ ràng trong số liệu về tội phạm.
She was trained to assess the dangerousness of potential hazards.
Cô được đào tạo để đánh giá tính nguy hiểm của các mối nguy tiềm ẩn.
The report highlighted the dangerousness of the new viral outbreak.
Báo cáo nhấn mạnh tính nguy hiểm của đợt bùng phát virus mới.
Họ từ
"Tính nguy hiểm" (dangerousness) là danh từ chỉ trạng thái hoặc mức độ có khả năng gây hại, đe dọa đến sự an toàn của con người hoặc vật chất. Trong tiếng Anh, "dangerousness" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, y tế và tâm lý học để phân tích mức độ rủi ro. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách dùng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "dangerousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dangerosus", có nghĩa là "nguy hiểm" hoặc "đáng sợ". Từ này được hình thành từ "danger", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dangier", có nghĩa là "nguy cơ". Vào thế kỷ 14, từ "danger" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh, và hình thành nghĩa liên quan đến sự rủi ro hoặc mối đe dọa. Hiện nay, "dangerousness" được sử dụng để chỉ tính chất nguy hiểm hay khả năng gây hại của một sự vật hoặc tình huống.
Từ "dangerousness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ tương đối chuyên ngành và ít xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận về các vấn đề an toàn, sức khỏe, và môi trường. Trong những tình huống này, từ này biểu thị mức độ nguy hiểm hoặc khả năng gây hại của một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



