Bản dịch của từ Daredevil trong tiếng Việt
Daredevil

Daredevil (Adjective)
Liều lĩnh và táo bạo.
Reckless and daring.
The daredevil stuntman jumped off a building for charity.
Người đàn ông liều lĩnh nhảy từ tòa nhà để từ thiện.
She admired the daredevil skateboarder performing dangerous tricks.
Cô ấy ngưỡng mộ vận động viên trượt ván liều lĩnh thực hiện những màn trình diễn nguy hiểm.
The documentary showcased the lives of daredevil adventurers around the world.
Bộ phim tài liệu giới thiệu về cuộc sống của những nhà thám hiểm liều lĩnh trên khắp thế giới.
Daredevil (Noun)
Một người liều lĩnh thích làm những việc nguy hiểm.
A reckless person who enjoys doing dangerous things.
The daredevil performed a dangerous stunt in front of a crowd.
Người định mệnh đã thực hiện một màn biểu diễn nguy hiểm trước đám đông.
The young daredevil climbed the tallest building in the city.
Người định mệnh trẻ tuổi leo lên tòa nhà cao nhất trong thành phố.
The daredevil's passion for extreme sports led to many thrilling adventures.
Niềm đam mê của người định mệnh với thể thao mạo hiểm đã dẫn đến nhiều cuộc phiêu lưu hồi hộp.
Họ từ
"Daredevil" là danh từ chỉ người có tính cách liều lĩnh, thường tham gia vào những hoạt động mạo hiểm, mạo hiểm tính mạng để tìm kiếm cảm giác hồi hộp hoặc để gây ấn tượng. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "daredevil" còn được dùng để chỉ những người biểu diễn mạo hiểm, như diễn viên xiếc, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "daredevil" xuất phát từ các thành tố trong tiếng Anh cổ, bao gồm "dare" (dám) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "darōn", nghĩa là "để làm", và "devil" (ma quỷ) từ tiếng Latinh "diabolus", có nghĩa là "người phê phán". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến những hành động mạo hiểm và trái ngược với quy tắc xã hội. Qua thời gian, "daredevil" đã được sử dụng để chỉ những người liều lĩnh, thích mạo hiểm, thể hiện bản lĩnh trong các tình huống nguy hiểm.
Từ "daredevil" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mạo hiểm và hành động, thể hiện sự gan dạ và sẵn sàng đối mặt với rủi ro. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong kỹ năng nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong kỹ năng đọc và viết qua các văn bản mô tả tính cách hoặc hoạt động mạo hiểm. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến các hoạt động thể thao mạo hiểm hoặc các nhân vật nổi tiếng trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp