Bản dịch của từ Daredevil trong tiếng Việt

Daredevil

AdjectiveNoun [U/C]

Daredevil (Adjective)

dˈɛɹdɛvl
dˈɛɹdɛvl
01

Liều lĩnh và táo bạo.

Reckless and daring

Ví dụ

The daredevil stuntman jumped off a building for charity.

Người đàn ông liều lĩnh nhảy từ tòa nhà để từ thiện.

She admired the daredevil skateboarder performing dangerous tricks.

Cô ấy ngưỡng mộ vận động viên trượt ván liều lĩnh thực hiện những màn trình diễn nguy hiểm.

The documentary showcased the lives of daredevil adventurers around the world.

Bộ phim tài liệu giới thiệu về cuộc sống của những nhà thám hiểm liều lĩnh trên khắp thế giới.

Daredevil (Noun)

dˈɛɹdɛvl
dˈɛɹdɛvl
01

Một người liều lĩnh thích làm những việc nguy hiểm.

A reckless person who enjoys doing dangerous things

Ví dụ

The daredevil performed a dangerous stunt in front of a crowd.

Người định mệnh đã thực hiện một màn biểu diễn nguy hiểm trước đám đông.

The young daredevil climbed the tallest building in the city.

Người định mệnh trẻ tuổi leo lên tòa nhà cao nhất trong thành phố.

The daredevil's passion for extreme sports led to many thrilling adventures.

Niềm đam mê của người định mệnh với thể thao mạo hiểm đã dẫn đến nhiều cuộc phiêu lưu hồi hộp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daredevil

Không có idiom phù hợp