Bản dịch của từ Daredevilry trong tiếng Việt

Daredevilry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daredevilry (Noun)

dˈɛɹdɛvlɹi
dˈɛɹdɛvlɹi
01

Hành vi liều lĩnh hoặc táo bạo.

Reckless or daring behavior.

Ví dụ

His daredevilry in social situations often surprises his friends at parties.

Sự liều lĩnh của anh ấy trong các tình huống xã hội thường khiến bạn bè ngạc nhiên.

Many people do not appreciate her daredevilry during social events.

Nhiều người không đánh giá cao sự liều lĩnh của cô ấy trong các sự kiện xã hội.

Does his daredevilry make social gatherings more exciting for everyone?

Liệu sự liều lĩnh của anh ấy có làm cho các buổi gặp gỡ xã hội thú vị hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daredevilry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daredevilry

Không có idiom phù hợp