Bản dịch của từ Daredevilry trong tiếng Việt
Daredevilry

Daredevilry (Noun)
His daredevilry in social situations often surprises his friends at parties.
Sự liều lĩnh của anh ấy trong các tình huống xã hội thường khiến bạn bè ngạc nhiên.
Many people do not appreciate her daredevilry during social events.
Nhiều người không đánh giá cao sự liều lĩnh của cô ấy trong các sự kiện xã hội.
Does his daredevilry make social gatherings more exciting for everyone?
Liệu sự liều lĩnh của anh ấy có làm cho các buổi gặp gỡ xã hội thú vị hơn không?
Họ từ
"Daredevilry" là một danh từ chỉ hành động hoặc thái độ liều lĩnh, táo bạo, thường liên quan đến việc thực hiện các hoạt động nguy hiểm mà không lo lắng về hậu quả. Thuật ngữ này phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Trong văn phong viết, "daredevilry" được sử dụng chủ yếu để mô tả những hành động mạo hiểm trong thể thao hay giải trí, đặc biệt là trong bối cảnh gây ấn tượng hoặc tìm kiếm cảm giác mạnh.
Từ "daredevilry" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "daredevil", trong đó "dare" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dare", nghĩa là "cho" hoặc "đưa", kết hợp với "devil" từ tiếng Latin "diabolus", nghĩa là "quỷ". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những hành động liều lĩnh và không sợ hãi, thể hiện tính tự phụ hoặc bướng bỉnh. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này đã dẫn đến việc dùng "daredevilry" để mô tả những hành động táo bạo, gan dạ, đôi khi là liều lĩnh trong các tình huống mạo hiểm hiện nay.
Từ "daredevilry" mang ý nghĩa chỉ những hành động liều lĩnh, mạo hiểm mà thường không nghĩ đến hậu quả. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề mạo hiểm hoặc thể thao mạo hiểm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao, truyền thông và văn hóa đại chúng để mô tả các hành động mạo hiểm của cá nhân nhằm thu hút sự chú ý hoặc tạo ra những trải nghiệm thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp