Bản dịch của từ Daringness trong tiếng Việt
Daringness

Daringness (Noun)
Her daringness inspired others to join the community service project.
Sự dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
His daringness did not help him make new friends at the party.
Sự dũng cảm của anh ấy không giúp anh kết bạn mới tại bữa tiệc.
Is daringness necessary for making friends in a new city?
Liệu sự dũng cảm có cần thiết để kết bạn ở thành phố mới không?
Từ "daringness" chỉ tính chất dám nghĩ dám làm, thể hiện sự can đảm, liều lĩnh trong hành động hoặc quyết định. Đây là một danh từ phát sinh từ tính từ "daring", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng “boldness” hay “bravery”. Sự khác biệt về ngữ âm giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa cơ bản vẫn đồng nhất.
Từ "daringness" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "dare", có nguồn gốc từ tiếng Latin "dare", nghĩa là "cho" hoặc "mạo hiểm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động vượt qua các giới hạn, thể hiện sự táo bạo và can đảm. Sự kết hợp của hậu tố "-ness" với "dare" tạo ra danh từ miêu tả trạng thái hoặc phẩm chất của việc can đảm. Ngày nay, "daringness" được xem là biểu tượng của lòng dũng cảm và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
Thuật ngữ "daringness" chỉ sự can đảm hoặc táo bạo, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thách thức và quyết định mạo hiểm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, nhưng có thể được dùng trong các bài viết và bài nói về chủ đề cá nhân hoặc xã hội liên quan đến sự dũng cảm. Ở các tình huống khác, "daringness" có thể được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật hoặc các cuộc thảo luận về tính cách và sự lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp