Bản dịch của từ Dark-skinned trong tiếng Việt

Dark-skinned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark-skinned (Adjective)

dˈɑɹksdˌɪn
dˈɑɹksdˌɪn
01

Có làn da sẫm màu hơn so với những người khác.

Having skin that is darker in color compared to others.

Ví dụ

Many dark-skinned individuals face discrimination in various social situations.

Nhiều người da màu gặp phải sự phân biệt trong các tình huống xã hội.

Dark-skinned people do not receive equal treatment in some communities.

Người da màu không nhận được sự đối xử công bằng ở một số cộng đồng.

Are dark-skinned individuals represented in media and advertisements today?

Người da màu có được đại diện trong truyền thông và quảng cáo ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dark-skinned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dark-skinned

Không có idiom phù hợp