Bản dịch của từ Darkie trong tiếng Việt

Darkie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darkie (Noun)

01

Một người da đen.

A black person.

Ví dụ

The term 'darkie' is considered offensive in social discussions today.

Thuật ngữ 'darkie' được coi là xúc phạm trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay.

Many people do not use the word 'darkie' anymore.

Nhiều người không còn sử dụng từ 'darkie' nữa.

Why do some people still use the term 'darkie' in conversations?

Tại sao một số người vẫn sử dụng thuật ngữ 'darkie' trong các cuộc trò chuyện?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Darkie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darkie

Không có idiom phù hợp