Bản dịch của từ Darkroom trong tiếng Việt
Darkroom

Darkroom (Noun)
Một phòng để rửa ảnh, trong đó loại trừ ánh sáng bình thường.
A room for developing photographs in which normal light is excluded.
The photographer used a darkroom to develop his photos last week.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng phòng tối để phát triển ảnh tuần trước.
They do not allow light in the darkroom during photo development.
Họ không cho phép ánh sáng vào phòng tối khi phát triển ảnh.
Is the darkroom ready for the photography class tomorrow?
Phòng tối đã sẵn sàng cho lớp nhiếp ảnh ngày mai chưa?
Dạng danh từ của Darkroom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Darkroom | Darkrooms |
Từ "darkroom" (phòng tối) chỉ một không gian được thiết kế đặc biệt, thường được sử dụng trong nhiếp ảnh để xử lý và phát triển phim dưới ánh sáng hạn chế. Phòng tối cho phép kiểm soát quy trình hóa học mà không làm hỏng hình ảnh nhạy cảm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "darkroom" giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và thiết kế.
Từ "darkroom" có nguồn gốc từ hai thành tố: "dark" (từ tiếng Anh cổ "deorc") và "room" (từ tiếng Anh cổ "rum"). "Dark" liên quan đến sự vắng mặt của ánh sáng, trong khi "room" chỉ không gian được bao quanh. Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 19, chủ yếu liên quan đến việc phát triển phim ảnh trong điều kiện ánh sáng tối. Ý nghĩa hiện tại của từ kết hợp với ngữ cảnh nhiếp ảnh, thể hiện không gian kín cho kỹ thuật xử lý hình ảnh mà không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng bên ngoài.
Từ "darkroom" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, nhiếp ảnh hoặc khoa học. Trong bối cảnh thường nhật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phòng tối, nơi tiến hành các quá trình xử lý phim ảnh, đồng thời cũng có thể liên quan đến các hoạt động nghệ thuật hoặc khám phá cá nhân. Chủ yếu gặp trong các văn bản kỹ thuật hoặc nghề nghiệp, "darkroom" có thể nhắc đến môi trường nghiên cứu và sáng tạo trong nhiếp ảnh.