Bản dịch của từ Das trong tiếng Việt
Das

Das (Noun)
Many das attend the community meeting every month in our neighborhood.
Nhiều ông bố tham dự cuộc họp cộng đồng mỗi tháng trong khu phố chúng tôi.
Not all das participate in school events for their children.
Không phải tất cả các ông bố đều tham gia các sự kiện ở trường cho con cái họ.
Do the das support local charities in our city?
Các ông bố có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "das" là một đại từ chỉ định trong tiếng Đức, có nghĩa là "cái đó" hoặc "điều đó". "Das" được sử dụng để chỉ các danh từ trung tính trong ngữ pháp Đức. Khác biệt giữa "das" và các đại từ khác như "der" (nam) và "die" (nữ) rất quan trọng trong việc xác định giới tính của các danh từ. Theo âm điệu, "das" được phát âm là /das/ và không có sự khác biệt về viết tắt hay ý nghĩa trong tiếng Anh và tiếng Đức.
Thuật ngữ "das" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "das" là một đại từ chỉ định trung tính, tương đương với "the" trong tiếng Anh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *þata, xuất phát từ tiếng Proto-Indo-European *tod, cả hai đều mang nghĩa "đó". Sự phát triển của "das" chỉ ra sự tiến hóa của ngôn ngữ trong việc xác định và phân loại danh từ, kết nối chặt chẽ với chức năng ngữ pháp trong việc chỉ định đối tượng một cách cụ thể.
Từ "das" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến trong các kỳ thi IELTS, và do đó không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, "das" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Đức, thường được dùng như một đại từ chỉ định hoặc một từ kết nối trong nhiều cấu trúc câu. Trong các ngữ cảnh khác, "das" thường thấy trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày để chỉ ra đối tượng, khái niệm hoặc sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp