Bản dịch của từ Dass trong tiếng Việt

Dass

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dass (Verb)

dˈæs
dˈæs
01

(cổ) dám.

(archaic) to dare.

Ví dụ

She dass not speak against the king's decree.

Cô ấy không dám chống lại sắc lệnh của nhà vua.

They dass to challenge the societal norms of the time.

Họ dám thách thức các chuẩn mực xã hội thời đó.

Many people did not dass to question authority openly.

Nhiều người không dám công khai chất vấn quyền lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dass

Không có idiom phù hợp