Bản dịch của từ Dass trong tiếng Việt

Dass

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dass (Verb)

dˈæs
dˈæs
01

(cổ) dám.

(archaic) to dare.

Ví dụ

She dass not speak against the king's decree.

Cô ấy không dám chống lại sắc lệnh của nhà vua.

They dass to challenge the societal norms of the time.

Họ dám thách thức các chuẩn mực xã hội thời đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dass/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.