Bản dịch của từ Dass trong tiếng Việt
Dass

Dass (Verb)
She dass not speak against the king's decree.
Cô ấy không dám chống lại sắc lệnh của nhà vua.
They dass to challenge the societal norms of the time.
Họ dám thách thức các chuẩn mực xã hội thời đó.
Many people did not dass to question authority openly.
Nhiều người không dám công khai chất vấn quyền lực.
Họ từ
Từ "dass" là một từ nối trong tiếng Đức, thường được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề phụ, tương đương với từ "that" trong tiếng Anh. "Dass" không có phiên bản khác trong tiếng Anh hoặc tiếng Đức, nhưng sự khác biệt có thể thấy ở cách sử dụng và cấu trúc câu trong từng ngôn ngữ. Trong tiếng Đức, "dass" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các câu phức, trong khi trong tiếng Anh, từ tương ứng "that" cũng có vai trò tương tự nhưng có thể được lược bỏ trong một số trường hợp.
Từ "dass" có nguồn gốc từ tiếng Đức, thuộc về nhóm từ kết nối trong tiếng. Nó xuất phát từ từ gốc "das" trong tiếng Đức, có nghĩa là "điều đó" hay "cái đó", được sử dụng để giới thiệu mệnh đề phụ. "Dass" đã trở thành một cách để liên kết các phần khác nhau trong câu, thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng. Việc sử dụng từ này giúp làm rõ mối liên hệ giữa các mệnh đề, phản ánh sự phát triển của ngữ pháp tiếng Đức trong lịch sử ngôn ngữ.
Từ "dass" là một liên từ trong tiếng Đức, không có tương đương trực tiếp trong tiếng Anh. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không được sử dụng vì IELTS chủ yếu kiểm tra tiếng Anh và không bao gồm các từ ngữ từ ngôn ngữ khác. Trong các tình huống phổ biến, "dass" thường xuất hiện trong các cấu trúc câu phức tạp để giới thiệu một mệnh đề phụ, thường diễn tả sự lệ thuộc hoặc nhấn mạnh thông tin mà mệnh đề chính không thể truyền đạt độc lập.