Bản dịch của từ Data processor trong tiếng Việt
Data processor

Data processor (Noun)
The data processor analyzed the survey results for the report.
Người xử lý dữ liệu đã phân tích kết quả khảo sát để báo cáo.
The company decided not to hire a data processor due to budget constraints.
Công ty quyết định không thuê một người xử lý dữ liệu do hạn chế ngân sách.
Was the data processor able to extract meaningful insights from the data?
Người xử lý dữ liệu có thể rút ra những hiểu biết có ý nghĩa từ dữ liệu không?
The data processor analyzed the survey results for the report.
Người xử lý dữ liệu đã phân tích kết quả khảo sát cho báo cáo.
She is not a data processor but a social media manager.
Cô ấy không phải là người xử lý dữ liệu mà là quản lý truyền thông xã hội.
Data processor (Noun Countable)
The data processor analyzed the survey results for the report.
Người xử lý dữ liệu đã phân tích kết quả khảo sát cho báo cáo.
We don't have a data processor to help with the data analysis.
Chúng tôi không có một người xử lý dữ liệu để giúp phân tích dữ liệu.
Is the data processor responsible for securing sensitive information?
Người xử lý dữ liệu có trách nhiệm bảo vệ thông tin nhạy cảm không?
The data processor analyzed the survey results accurately.
Người xử lý dữ liệu đã phân tích kết quả khảo sát một cách chính xác.
She is not a data processor but a social media manager.
Cô ấy không phải là một người xử lý dữ liệu mà là một người quản lý truyền thông xã hội.
"Data processor" là thuật ngữ chỉ một thiết bị hoặc chương trình máy tính có khả năng xử lý, phân tích và quản lý dữ liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, người ta thường nhấn mạnh tầm quan trọng của data processor trong việc tối ưu hóa quy trình xử lý dữ liệu và nâng cao hiệu suất làm việc của hệ thống.
Thuật ngữ "data processor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "data" là dạng số nhiều của "datum", có nghĩa là "thông tin" hoặc "sự cho phép", từ gốc "dare" (cho, cho phép). "Processor" xuất phát từ "processus", có nghĩa là "quá trình". Từ thế kỷ 20, với sự phát triển của công nghệ thông tin, "data processor" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phần mềm xử lý, lưu trữ và quản lý dữ liệu, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm đơn giản sang những ứng dụng phức tạp trong lĩnh vực công nghệ.
Thuật ngữ "data processor" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu, bao gồm các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện các đoạn văn về hệ thống máy tính và an ninh thông tin. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao trong các phần Nói và Viết, trừ khi thí sinh thảo luận về các xu hướng công nghệ. Trong các tình huống khác, "data processor" ám chỉ đến phần mềm hoặc cá nhân xử lý dữ liệu trong lĩnh vực nghiên cứu, kinh doanh và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp