Bản dịch của từ Data storage trong tiếng Việt

Data storage

Phrase

Data storage (Phrase)

dˈeɪtə stˈoʊɹɪdʒ
dˈeɪtə stˈoʊɹɪdʒ
01

Quá trình lưu trữ dữ liệu ở định dạng có cấu trúc.

The process of storing data in a structured format.

Ví dụ

Cloud services offer secure data storage for businesses.

Dịch vụ đám mây cung cấp lưu trữ dữ liệu an toàn cho doanh nghiệp.

Data storage solutions help organizations manage information effectively.

Các giải pháp lưu trữ dữ liệu giúp tổ chức quản lý thông tin hiệu quả.

Many social media platforms rely on data storage for user content.

Nhiều nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc vào lưu trữ dữ liệu cho nội dung người dùng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Data storage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data storage

Không có idiom phù hợp