Bản dịch của từ Datebook trong tiếng Việt
Datebook

Datebook (Noun)
Nhật ký đính hôn.
An engagement diary.
I write my plans in my datebook every week.
Tôi ghi kế hoạch của mình vào sổ ghi chép hàng tuần.
She doesn't use a datebook for her social events.
Cô ấy không sử dụng sổ ghi chép cho các sự kiện xã hội.
Do you keep a datebook for your appointments?
Bạn có giữ sổ ghi chép cho các cuộc hẹn không?
Kết hợp từ của Datebook (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/your datebook Trong sổ lịch của bạn | I wrote sarah's birthday in my datebook for next month. Tôi đã ghi sinh nhật của sarah vào sổ tay của mình cho tháng tới. |
"Datebook" là một danh từ tiếng Anh chỉ một loại lịch hoặc sổ tay được sử dụng để ghi chú các sự kiện, cuộc hẹn hoặc công việc theo từng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "datebook" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "diary" để chỉ những cuốn sổ tương tự, mặc dù "datebook" cũng có thể được hiểu là một cuốn lịch cụ thể. Trong ngữ cảnh nói, "datebook" thường được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Từ "datebook" có nguồn gốc từ hai phần: "date" và "book". Từ "date" xuất phát từ tiếng Latin "datum", có nghĩa là "điều được cho" hoặc "thông tin", và "book" đến từ tiếng Latin "liber", chỉ vật chứa thông tin. Nguyên thủy, "datebook" chỉ sổ ghi chép các sự kiện hoặc cuộc hẹn theo ngày tháng. Đến nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các loại lịch, sổ tay giúp người dùng quản lý thời gian và sự kiện.
Từ "datebook" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể nhận thấy trong Văn viết và Nghe, đặc biệt khi thảo luận hoặc mô tả lịch trình và quản lý thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, "datebook" thường được sử dụng để chỉ một cuốn sổ hoặc ứng dụng ghi lại các cuộc hẹn, sự kiện hay công việc cần thực hiện. Điều này phổ biến trong môi trường làm việc và học tập, nơi tổ chức thời gian là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp