Bản dịch của từ Datebook trong tiếng Việt

Datebook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Datebook (Noun)

dˈeɪtbˌʊk
dˈeɪtbˌʊk
01

Nhật ký đính hôn.

An engagement diary.

Ví dụ

I write my plans in my datebook every week.

Tôi ghi kế hoạch của mình vào sổ ghi chép hàng tuần.

She doesn't use a datebook for her social events.

Cô ấy không sử dụng sổ ghi chép cho các sự kiện xã hội.

Do you keep a datebook for your appointments?

Bạn có giữ sổ ghi chép cho các cuộc hẹn không?

Kết hợp từ của Datebook (Noun)

CollocationVí dụ

In a/your datebook

Trong sổ lịch của bạn

I wrote sarah's birthday in my datebook for next month.

Tôi đã ghi sinh nhật của sarah vào sổ tay của mình cho tháng tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/datebook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Datebook

Không có idiom phù hợp