Bản dịch của từ Dauntless trong tiếng Việt
Dauntless

Dauntless (Adjective)
Thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm.
Showing fearlessness and determination.
The dauntless activist protested against injustice fearlessly.
Nhà hoạt động dũng cảm đã dũng cảm phản đối sự bất công.
Her dauntless courage inspired others to stand up for their rights.
Lòng dũng cảm dũng cảm của cô đã truyền cảm hứng cho những người khác đứng lên bảo vệ quyền lợi của họ.
The dauntless leader fearlessly fought for equality in society.
Nhà lãnh đạo dũng cảm đã dũng cảm đấu tranh cho sự bình đẳng trong xã hội.
Họ từ
"Dauntless" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả tính cách không biết sợ hãi, can đảm và quyết tâm đối mặt với thử thách. Từ này thường được sử dụng trong văn học để miêu tả những nhân vật dũng cảm và kiên cường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dauntless" mang ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự gan dạ và lòng can đảm.
Từ "dauntless" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dant" và tiếng Latinh "dē-āuntāre", có nghĩa là "làm sợ hãi". Với tiền tố "un-" biểu thị tình trạng phủ định, "dauntless" được hiểu là không bị khiếp đảm hay chùn bước. Trong lịch sử, từ này gắn liền với những phẩm chất của người dũng cảm, kiên cường, không chịu khuất phục trước nguy hiểm hoặc khó khăn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tinh thần mạnh mẽ và không lùi bước trước thử thách.
Từ "dauntless" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Tại Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn học hoặc mô tả nhân vật, thể hiện phẩm chất kiên cường, không sợ hãi. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bối cảnh diễn tả sự dũng cảm đối mặt với thử thách, đặc biệt trong các tài liệu lịch sử hoặc mô tả anh hùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp