Bản dịch của từ Day-dreamed trong tiếng Việt
Day-dreamed

Day-dreamed (Verb)
Many students day-dreamed about traveling during their summer vacation.
Nhiều sinh viên đã mơ mộng về việc đi du lịch trong kỳ nghỉ hè.
She didn't day-dream about her future career in social work.
Cô ấy không mơ mộng về sự nghiệp tương lai trong công tác xã hội.
Did you day-dream about attending the concert last weekend?
Bạn đã mơ mộng về việc tham dự buổi hòa nhạc cuối tuần trước chưa?
Từ "day-dreamed" là dạng quá khứ của động từ "day-dream", có nghĩa là mơ mộng vào ban ngày, hoặc suy nghĩ về những điều lý tưởng hoặc không thực tế trong khi tỉnh táo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong văn cảnh sử dụng. "Day-dreamed" thường được dùng trong các văn bản thể hiện cảm xúc hoặc những suy ngẫm cá nhân.
Từ "day-dreamed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "daydream", trong đó bao gồm "day" (ngày) và "dream" (giấc mơ). Cả hai thành phần này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và tiếng Latinh, phản ánh khái niệm về những suy nghĩ mơ mộng trong suốt ban ngày. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên tưởng giữa trạng thái mơ mộng và thời gian, khi mà con người thường suy nghĩ, tưởng tượng trong những khoảnh khắc không phải làm việc. Từ này hiện nay diễn tả rõ nét ý nghĩa của việc mơ ước hay phản ánh cá nhân trong khung cảnh ban ngày.
Từ "day-dreamed" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động mơ mộng trong suốt thời gian làm việc hoặc học tập, cho thấy tính cách thoát ly khỏi thực tại. Trong văn học, "day-dreamed" thể hiện trạng thái tâm lý, thường liên quan đến việc suy tư về các khía cạnh lý tưởng hoặc mục tiêu trong tương lai.