Bản dịch của từ Day-dreamed trong tiếng Việt

Day-dreamed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day-dreamed (Verb)

dˈeɪdɹˌimd
dˈeɪdɹˌimd
01

Đắm chìm trong những giấc mơ hoặc tưởng tượng về điều gì đó mong muốn.

Indulge in daydreams or fantasies about something desired.

Ví dụ

Many students day-dreamed about traveling during their summer vacation.

Nhiều sinh viên đã mơ mộng về việc đi du lịch trong kỳ nghỉ hè.

She didn't day-dream about her future career in social work.

Cô ấy không mơ mộng về sự nghiệp tương lai trong công tác xã hội.

Did you day-dream about attending the concert last weekend?

Bạn đã mơ mộng về việc tham dự buổi hòa nhạc cuối tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day-dreamed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day-dreamed

Không có idiom phù hợp