Bản dịch của từ Day off trong tiếng Việt
Day off

Day off (Noun)
She enjoys spending her day off at the beach.
Cô ấy thích dành ngày nghỉ của mình tại bãi biển.
They usually take their day off on Sundays.
Họ thường nghỉ ngày của mình vào Chủ nhật.
A day off is a rare treat for busy professionals.
Một ngày nghỉ là một món quà hiếm hoi cho các chuyên gia bận rộn.
“Day off” là một cụm từ chỉ ngày nghỉ không làm việc, thường được quy định trong các hợp đồng lao động. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh (British English) và Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết chính thức, người Anh có thể sử dụng "holiday" để chỉ ngày nghỉ có lương, trong khi người Mỹ thường dùng "day off". Cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở ngữ điệu giữa hai vùng.
Cụm từ "day off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "day" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæg", liên quan đến từ tiếng Đức cổ "tag", có nghĩa là ngày, khoảng thời gian 24 giờ. Từ "off" xuất phát từ tiếng Anh cổ "of", biểu hiện trạng thái rời khỏi hoặc tách biệt. Ý nghĩa hiện tại của "day off", chỉ một ngày không làm việc hoặc nghỉ ngơi, phản ánh sự cần thiết của việc giải tỏa căng thẳng và tái tạo năng lượng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "day off" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi người thí sinh có thể trao đổi về lịch trình làm việc và thời gian nghỉ ngơi. Trong Writing và Reading, "day off" có thể xuất hiện trong các bài luận và văn bản thảo luận về cân bằng công việc - cuộc sống. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một ngày không làm việc, thường liên quan đến kỳ nghỉ hoặc lý do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp