Bản dịch của từ Day off trong tiếng Việt

Day off

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day off (Noun)

deɪ ɑf
deɪ ɑf
01

Một ngày bạn không đi làm.

A day when you do not go to work.

Ví dụ

She enjoys spending her day off at the beach.

Cô ấy thích dành ngày nghỉ của mình tại bãi biển.

They usually take their day off on Sundays.

Họ thường nghỉ ngày của mình vào Chủ nhật.

A day off is a rare treat for busy professionals.

Một ngày nghỉ là một món quà hiếm hoi cho các chuyên gia bận rộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day off

Không có idiom phù hợp