Bản dịch của từ Day to remember trong tiếng Việt
Day to remember

Day to remember (Idiom)
Graduation day was a day to remember for Sarah and her family.
Ngày tốt nghiệp là một ngày đáng nhớ cho Sarah và gia đình cô.
Her wedding was not a day to remember for some guests.
Đám cưới của cô ấy không phải là một ngày đáng nhớ với một số khách.
Was the birthday party a day to remember for John and Lisa?
Liệu bữa tiệc sinh nhật có phải là một ngày đáng nhớ cho John và Lisa không?
"Day to remember" là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, chỉ một ngày có ý nghĩa đặc biệt, thường gắn liền với các sự kiện quan trọng như kỷ niệm, lễ hội hoặc thành tựu cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cũng như thói quen giao tiếp của người nói.
Cụm từ "day to remember" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh như nhiều từ khác trong tiếng Anh. Tuy nhiên, "day" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*dagaz", trong khi "remember" xuất phát từ tiếng Latinh "memorare", có nghĩa là "gợi nhớ". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những ngày mang ý nghĩa đặc biệt, gợi nhớ những kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc sống, kết nối chặt chẽ với khái niệm về ký ức và sự quan trọng của thời gian trong nhận thức con người.
Cụm từ "day to remember" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết, khi thí sinh được yêu cầu tường thuật về những trải nghiệm cá nhân quan trọng. Ngoài bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống kể chuyện, kỷ niệm sự kiện đặc biệt như sinh nhật, lễ tốt nghiệp, hoặc các dịp lễ hội, thể hiện giá trị cảm xúc và ký ức đáng nhớ của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp