Bản dịch của từ Daybed trong tiếng Việt

Daybed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daybed (Noun)

dˈeɪbˌɛd
dˈeɪbˌɛd
01

Một chiếc ghế dài có thể biến thành giường.

A couch that can be made up into a bed.

Ví dụ

The daybed in my living room is very comfortable for guests.

Chiếc giường sofa trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.

My friends do not prefer using the daybed for sleeping.

Bạn bè của tôi không thích sử dụng giường sofa để ngủ.

Is the daybed suitable for small apartments in urban areas?

Giường sofa có phù hợp với những căn hộ nhỏ ở khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daybed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daybed

Không có idiom phù hợp