Bản dịch của từ Daybed trong tiếng Việt

Daybed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daybed (Noun)

dˈeɪbˌɛd
dˈeɪbˌɛd
01

Một chiếc ghế dài có thể biến thành giường.

A couch that can be made up into a bed.

Ví dụ

The daybed in my living room is very comfortable for guests.

Chiếc giường sofa trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.

My friends do not prefer using the daybed for sleeping.

Bạn bè của tôi không thích sử dụng giường sofa để ngủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daybed/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.