Bản dịch của từ Daybed trong tiếng Việt
Daybed

Daybed (Noun)
The daybed in my living room is very comfortable for guests.
Chiếc giường sofa trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.
My friends do not prefer using the daybed for sleeping.
Bạn bè của tôi không thích sử dụng giường sofa để ngủ.
Is the daybed suitable for small apartments in urban areas?
Giường sofa có phù hợp với những căn hộ nhỏ ở khu đô thị không?
Từ "daybed" chỉ một loại giường có thiết kế đặc biệt, thường được sử dụng như một ghế sofa vào ban ngày và có thể biến thành giường vào ban đêm. Trong tiếng Anh Mỹ, "daybed" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không thông dụng và có thể được thay thế bằng "sofa bed". Cách phát âm của "daybed" trong cả hai biến thể đều tương tự, nhưng cách sử dụng và phổ biến của từ này khác nhau giữa hai hình thức tiếng Anh.
Từ "daybed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "day" (ngày) và "bed" (giường). Trong tiếng Latin, "diurnus" có nghĩa là "thuộc về ban ngày", liên quan đến hoạt động diễn ra trong thời gian này. Vào thế kỷ 19, daybed được sử dụng để chỉ một loại giường có chức năng như một nơi nghỉ ngơi trong ban ngày, phản ánh sự kết hợp giữa tiện nghi và thẩm mỹ cho không gian sống.
Từ "daybed" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh trang trí nội thất và cuộc sống hàng ngày, nhưng tần suất của nó trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả không gian sống hoặc thảo luận về đồ nội thất đa chức năng. Thông thường, "daybed" được xem như một loại ghế hoặc giường dùng cho nghỉ ngơi, đặc biệt trong các bối cảnh như phòng khách hoặc phòng ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp