Bản dịch của từ Couch trong tiếng Việt

Couch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Couch (Noun)

kˈaʊtʃ
kˈaʊtʃ
01

Một loại cỏ thô có rễ bò dài, có thể là cỏ dại nghiêm trọng trong vườn.

A coarse grass with long creeping roots, which can be a serious weed in gardens.

Ví dụ

The couch spread rapidly in the garden, choking other plants.

Cỏ dại lan rộng nhanh chóng trong vườn, làm chết cây khác.

The removal of couch from the flowerbeds required extensive effort.

Việc loại bỏ cỏ dại từ giường hoa đòi hỏi công sức lớn.

Gardeners struggle to control the invasion of couch in landscapes.

Người làm vườn gặp khó khăn trong việc kiểm soát sự xâm lấn của cỏ dại trong cảnh quan.

02

Một món đồ nội thất bọc nệm dài dành cho nhiều người ngồi.

A long upholstered piece of furniture for several people to sit on.

Ví dụ

The couch in the living room can seat five people comfortably.

Chiếc sofa trong phòng khách có thể chỗ ngồi cho năm người thoải mái.

During the party, everyone gathered around the couch for conversations.

Trong buổi tiệc, mọi người tụ quanh chiếc sofa để trò chuyện.

The couch at Sarah's house is a cozy spot for family movie nights.

Chiếc sofa ở nhà của Sarah là nơi ấm cúng cho các buổi xem phim của gia đình.

Dạng danh từ của Couch (Noun)

SingularPlural

Couch

Couches

Kết hợp từ của Couch (Noun)

CollocationVí dụ

Overstuffed couch

Ghế sofa nhồi quá nhiều

We sat on the overstuffed couch during the party last saturday.

Chúng tôi ngồi trên chiếc ghế sofa quá đầy trong bữa tiệc thứ bảy tuần trước.

Soft couch

Ghế sofa mềm

We sat on the soft couch during the community meeting last week.

Chúng tôi ngồi trên chiếc ghế sofa mềm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Living-room couch

Sofa phòng khách

My living-room couch is perfect for hosting friends during movie nights.

Cái ghế sofa trong phòng khách của tôi rất thích hợp cho bạn bè.

Plush couch

Ghế sofa nhung

I love sitting on my plush couch during movie nights.

Tôi thích ngồi trên ghế sofa sang trọng vào những buổi tối xem phim.

Worn couch

Ghế sofa bạc màu

The worn couch in the community center needs replacement soon.

Chiếc ghế sofa cũ ở trung tâm cộng đồng cần được thay thế sớm.

Couch (Verb)

kˈaʊtʃ
kˈaʊtʃ
01

Hạ (một ngọn giáo) vào vị trí để tấn công.

Lower (a spear) to the position for attack.

Ví dụ

He crouched behind the couch to surprise his friends.

Anh ấy cúi xuống phía sau chiếc ghế sofa để làm bất ngờ cho bạn bè của mình.

The spy crouched near the couch to eavesdrop on the conversation.

Người điều tra bí mật cúi gần chiếc sofa để nghe trộm cuộc trò chuyện.

She crouches beside the couch, waiting for the right moment.

Cô ấy cúi bên cạnh chiếc sofa, đợi thời điểm thích hợp.

02

Nằm xuống.

Lay down.

Ví dụ

She wanted to couch the tired guest on the sofa.

Cô ấy muốn đặt khách mệt mỏi lên ghế sofa.

They decided to couch the elderly lady in the living room.

Họ quyết định đặt bà lão lên trong phòng khách.

He offered to couch his friend on the comfortable recliner.

Anh ấy đề nghị đặt bạn lên trên chiếc ghế ngả.

03

Diễn đạt (điều gì đó) bằng ngôn ngữ của một phong cách nhất định.

Express (something) in language of a specified style.

Ví dụ

She couches her opinions in diplomatic language.

Cô ấy diễn đạt ý kiến của mình bằng ngôn ngữ ngoại giao.

He often couches his feelings in poetic phrases.

Anh ấy thường diễn đạt cảm xúc của mình bằng các cụm từ thơ mộng.

The politician couches his promises in persuasive rhetoric.

Chính trị gia diễn đạt lời hứa của mình bằng lý lẽ thuyết phục.

04

Điều trị (đục thủy tinh thể) bằng cách đẩy thủy tinh thể của mắt xuống dưới và ra sau, không thẳng hàng với đồng tử.

Treat (a cataract) by pushing the lens of the eye downwards and backwards, out of line with the pupil.

Ví dụ

The doctor decided to couch the patient's cataract.

Bác sĩ quyết định chữa cataract cho bệnh nhân.

She learned how to couch cataracts during medical training.

Cô ấy học cách chữa cataract trong quá trình đào tạo y.

The clinic offers a service to couch cataracts for free.

Phòng khám cung cấp dịch vụ chữa cataract miễn phí.

05

(trong nghề thêu) cố định (một sợi chỉ) vào vải bằng cách khâu phẳng nó bằng một sợi khác.

(in embroidery) fix (a thread) to a fabric by stitching it down flat with another thread.

Ví dụ

She couches the thread carefully on the fabric.

Cô ấy đặt sợi chỉ cẩn thận trên vải.

He couches the design onto the material for the project.

Anh ấy đặt mẫu lên vật liệu cho dự án.

They couch the logo on the banner for the event.

Họ đặt logo lên lá cờ cho sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/couch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Couch

Không có idiom phù hợp