Bản dịch của từ Couch trong tiếng Việt
Couch

Couch (Noun)
The couch spread rapidly in the garden, choking other plants.
Cỏ dại lan rộng nhanh chóng trong vườn, làm chết cây khác.
The removal of couch from the flowerbeds required extensive effort.
Việc loại bỏ cỏ dại từ giường hoa đòi hỏi công sức lớn.
Gardeners struggle to control the invasion of couch in landscapes.
Người làm vườn gặp khó khăn trong việc kiểm soát sự xâm lấn của cỏ dại trong cảnh quan.
The couch in the living room can seat five people comfortably.
Chiếc sofa trong phòng khách có thể chỗ ngồi cho năm người thoải mái.
During the party, everyone gathered around the couch for conversations.
Trong buổi tiệc, mọi người tụ quanh chiếc sofa để trò chuyện.
The couch at Sarah's house is a cozy spot for family movie nights.
Chiếc sofa ở nhà của Sarah là nơi ấm cúng cho các buổi xem phim của gia đình.
Dạng danh từ của Couch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Couch | Couches |
Kết hợp từ của Couch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overstuffed couch Ghế sofa nhồi quá nhiều | We sat on the overstuffed couch during the party last saturday. Chúng tôi ngồi trên chiếc ghế sofa quá đầy trong bữa tiệc thứ bảy tuần trước. |
Soft couch Ghế sofa mềm | We sat on the soft couch during the community meeting last week. Chúng tôi ngồi trên chiếc ghế sofa mềm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Living-room couch Sofa phòng khách | My living-room couch is perfect for hosting friends during movie nights. Cái ghế sofa trong phòng khách của tôi rất thích hợp cho bạn bè. |
Plush couch Ghế sofa nhung | I love sitting on my plush couch during movie nights. Tôi thích ngồi trên ghế sofa sang trọng vào những buổi tối xem phim. |
Worn couch Ghế sofa bạc màu | The worn couch in the community center needs replacement soon. Chiếc ghế sofa cũ ở trung tâm cộng đồng cần được thay thế sớm. |
Couch (Verb)
He crouched behind the couch to surprise his friends.
Anh ấy cúi xuống phía sau chiếc ghế sofa để làm bất ngờ cho bạn bè của mình.
The spy crouched near the couch to eavesdrop on the conversation.
Người điều tra bí mật cúi gần chiếc sofa để nghe trộm cuộc trò chuyện.
She crouches beside the couch, waiting for the right moment.
Cô ấy cúi bên cạnh chiếc sofa, đợi thời điểm thích hợp.
Nằm xuống.
Lay down.
She wanted to couch the tired guest on the sofa.
Cô ấy muốn đặt khách mệt mỏi lên ghế sofa.
They decided to couch the elderly lady in the living room.
Họ quyết định đặt bà lão lên trong phòng khách.
He offered to couch his friend on the comfortable recliner.
Anh ấy đề nghị đặt bạn lên trên chiếc ghế ngả.
She couches her opinions in diplomatic language.
Cô ấy diễn đạt ý kiến của mình bằng ngôn ngữ ngoại giao.
He often couches his feelings in poetic phrases.
Anh ấy thường diễn đạt cảm xúc của mình bằng các cụm từ thơ mộng.
The politician couches his promises in persuasive rhetoric.
Chính trị gia diễn đạt lời hứa của mình bằng lý lẽ thuyết phục.
The doctor decided to couch the patient's cataract.
Bác sĩ quyết định chữa cataract cho bệnh nhân.
She learned how to couch cataracts during medical training.
Cô ấy học cách chữa cataract trong quá trình đào tạo y.
The clinic offers a service to couch cataracts for free.
Phòng khám cung cấp dịch vụ chữa cataract miễn phí.
She couches the thread carefully on the fabric.
Cô ấy đặt sợi chỉ cẩn thận trên vải.
He couches the design onto the material for the project.
Anh ấy đặt mẫu lên vật liệu cho dự án.
They couch the logo on the banner for the event.
Họ đặt logo lên lá cờ cho sự kiện.
Họ từ
Từ "couch" trong tiếng Anh chỉ một loại đồ nội thất dùng để ngồi hoặc nằm, thường có đệm và tựa lưng. Trong tiếng Anh Mỹ, "couch" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "sofa" thường được ưa chuộng hơn để chỉ cùng một vật dụng. Về mặt âm thanh, phát âm của cả hai từ có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng của chúng khá tương đồng trong ngữ cảnh gia đình và nội thất.
Từ "couch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "couche", xuất phát từ động từ "couchier", có nghĩa là "nằm xuống". Nguyên gốc từ latinh "collocare", mang ý nghĩa "đặt xuống". Trong lịch sử, từ này đã chuyển mình từ việc chỉ một không gian để nghỉ ngơi đến nghĩa hiện tại là một loại đồ nội thất thoải mái, thường dùng trong phòng khách. Sự phát triển này phản ánh chức năng xã hội của đồ dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "couch" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến gia đình, cuộc sống hàng ngày và thảo luận về không gian sống. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại đồ nội thất dùng để ngồi, đồng thời gợi nhớ đến hình ảnh sinh hoạt xã hội như họp mặt hoặc thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp