Bản dịch của từ Couch trong tiếng Việt

Couch

Noun [U/C]Verb

Couch (Noun)

kˈaʊtʃ
kˈaʊtʃ
01

Một loại cỏ thô có rễ bò dài, có thể là cỏ dại nghiêm trọng trong vườn.

A coarse grass with long creeping roots, which can be a serious weed in gardens.

Ví dụ

The couch spread rapidly in the garden, choking other plants.

Cỏ dại lan rộng nhanh chóng trong vườn, làm chết cây khác.

The removal of couch from the flowerbeds required extensive effort.

Việc loại bỏ cỏ dại từ giường hoa đòi hỏi công sức lớn.

02

Một món đồ nội thất bọc nệm dài dành cho nhiều người ngồi.

A long upholstered piece of furniture for several people to sit on.

Ví dụ

The couch in the living room can seat five people comfortably.

Chiếc sofa trong phòng khách có thể chỗ ngồi cho năm người thoải mái.

During the party, everyone gathered around the couch for conversations.

Trong buổi tiệc, mọi người tụ quanh chiếc sofa để trò chuyện.

Kết hợp từ của Couch (Noun)

CollocationVí dụ

Plush couch

Sofa mềm

The plush couch in the social lounge was incredibly comfortable.

Chiếc ghế sofa mềm mại ở phòng chờ xã hội rất thoải mái.

Worn couch

Sofa cũ

The worn couch in the community center needs to be replaced.

Chiếc ghế sofa cũ trong trung tâm cộng đồng cần được thay thế.

Comfortable couch

Sofa thoải mái

She sat on the comfortable couch during the social gathering.

Cô ấy ngồi trên chiếc ghế sofa thoải mái trong buổi tụ tập xã hội.

Soft couch

Sofa mềm

The soft couch in the community center provides a cozy spot.

Chiếc ghế sofa mềm mại tại trung tâm cộng đồng cung cấp một chỗ ấm áp.

Velvet couch

Sofà lụa

The velvet couch in the social club exudes luxury.

Cái sofa lụa trong câu lạc bộ xã hội toát lên sự sang trọng.

Couch (Verb)

kˈaʊtʃ
kˈaʊtʃ
01

Hạ (một ngọn giáo) vào vị trí để tấn công.

Lower (a spear) to the position for attack.

Ví dụ

He crouched behind the couch to surprise his friends.

Anh ấy cúi xuống phía sau chiếc ghế sofa để làm bất ngờ cho bạn bè của mình.

The spy crouched near the couch to eavesdrop on the conversation.

Người điều tra bí mật cúi gần chiếc sofa để nghe trộm cuộc trò chuyện.

02

Nằm xuống.

Lay down.

Ví dụ

She wanted to couch the tired guest on the sofa.

Cô ấy muốn đặt khách mệt mỏi lên ghế sofa.

They decided to couch the elderly lady in the living room.

Họ quyết định đặt bà lão lên trong phòng khách.

03

Diễn đạt (điều gì đó) bằng ngôn ngữ của một phong cách nhất định.

Express (something) in language of a specified style.

Ví dụ

She couches her opinions in diplomatic language.

Cô ấy diễn đạt ý kiến của mình bằng ngôn ngữ ngoại giao.

He often couches his feelings in poetic phrases.

Anh ấy thường diễn đạt cảm xúc của mình bằng các cụm từ thơ mộng.

04

Điều trị (đục thủy tinh thể) bằng cách đẩy thủy tinh thể của mắt xuống dưới và ra sau, không thẳng hàng với đồng tử.

Treat (a cataract) by pushing the lens of the eye downwards and backwards, out of line with the pupil.

Ví dụ

The doctor decided to couch the patient's cataract.

Bác sĩ quyết định chữa cataract cho bệnh nhân.

She learned how to couch cataracts during medical training.

Cô ấy học cách chữa cataract trong quá trình đào tạo y.

05

(trong nghề thêu) cố định (một sợi chỉ) vào vải bằng cách khâu phẳng nó bằng một sợi khác.

(in embroidery) fix (a thread) to a fabric by stitching it down flat with another thread.

Ví dụ

She couches the thread carefully on the fabric.

Cô ấy đặt sợi chỉ cẩn thận trên vải.

He couches the design onto the material for the project.

Anh ấy đặt mẫu lên vật liệu cho dự án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Couch

Không có idiom phù hợp