Bản dịch của từ Daypack trong tiếng Việt
Daypack

Daypack (Noun)
I carried a daypack during our hike in Central Park.
Tôi mang theo một ba lô nhỏ trong chuyến đi bộ ở Central Park.
She did not bring her daypack to the picnic yesterday.
Cô ấy đã không mang ba lô nhỏ đến buổi dã ngoại hôm qua.
Did you see his daypack at the community event last week?
Bạn có thấy ba lô nhỏ của anh ấy tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Daypack là một loại ba lô nhỏ gọn, thường được sử dụng cho các chuyến đi ngắn trong ngày, như đi bộ đường dài, dã ngoại hoặc tham quan. Nó có dung tích từ 15 đến 30 lít, đủ để chứa nước, thức ăn và đồ dùng cá nhân cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này đều được sử dụng, nhưng đôi khi ở Anh có thể được gọi là "rucksack" hoặc "backpack". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cường độ sử dụng và ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "daypack" bắt nguồn từ hai thành phần: "day" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Old English "dæg", và "pack", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "pacca", có nghĩa là gói hoặc bọc. Lịch sử phát triển của từ này gắn liên với những chiếc ba lô nhỏ gọn, được thiết kế để mang theo trong những chuyến đi ngắn hoặc trong một ngày. Nhà thiết kế hiện đại đã áp dụng thuật ngữ này cho các sản phẩm của họ, phản ánh sự linh hoạt và tiện lợi trong việc sử dụng.
Từ "daypack" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "daypack" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, thể thao ngoài trời hoặc hoạt động giải trí, như leo núi, đi bộ đường dài hoặc dã ngoại. Từ này chỉ chung về loại ba lô nhỏ gọn, thích hợp cho việc mang theo đồ dùng thiết yếu trong một ngày.