Bản dịch của từ De rigueur trong tiếng Việt

De rigueur

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De rigueur (Adjective)

də ɹigˈʊɹ
də ɹigˈʊɹ
01

Được yêu cầu bởi nghi thức hoặc thời trang hiện tại.

Required by etiquette or current fashion.

Ví dụ

Wearing a suit is de rigueur at formal social events like weddings.

Mặc vest là điều cần thiết trong các sự kiện xã hội chính thức như đám cưới.

Casual attire is not de rigueur for business meetings in New York.

Trang phục bình thường không phải là điều cần thiết cho các cuộc họp ở New York.

Is it de rigueur to bring a gift to a dinner party?

Có phải là điều cần thiết khi mang quà đến bữa tiệc tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/de rigueur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with De rigueur

Không có idiom phù hợp