Bản dịch của từ Deaconry trong tiếng Việt
Deaconry
Deaconry (Noun)
The deaconry in our town supports many social programs for families.
Deaconry trong thị trấn của chúng tôi hỗ trợ nhiều chương trình xã hội cho gia đình.
The deaconry does not organize events for the elderly this year.
Deaconry không tổ chức sự kiện cho người cao tuổi năm nay.
Is the deaconry planning more outreach activities for the community?
Deaconry có kế hoạch tổ chức thêm hoạt động tiếp cận cho cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Deaconry cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "deaconry" chỉ đến chức vụ hoặc văn phòng của một phó tế trong các giáo hội Kitô giáo, đặc biệt trong Giáo hội Công giáo và Chính thống. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để mô tả vai trò của phó tế trong các hoạt động truyền giáo và phục vụ cộng đồng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, một số khía cạnh nội dung có thể thay đổi tùy thuộc vào truyền thống tôn giáo cụ thể.
Từ "deaconry" có nguồn gốc từ từ Latin "diaconatus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diakonía", nghĩa là "phục vụ". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ vai trò của một người phục vụ trong các nghi lễ tôn giáo. Trong lịch sử, deaconry đã trở thành một chức vụ trong Giáo hội, thể hiện trách nhiệm chăm sóc cộng đồng và thực hiện các nhiệm vụ từ thiện. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ liên kết chặt chẽ với khái niệm phục vụ và lãnh đạo trong bối cảnh tôn giáo.
Từ "deaconry" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, nó chủ yếu xuất hiện trong tài liệu liên quan đến tôn giáo hoặc xã hội, thường để chỉ một bộ phận của giáo hội. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc nghiên cứu về tổ chức tôn giáo, phản ánh sự phân chia chức vụ và vai trò trong cộng đồng tín hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp