Bản dịch của từ Dead tired trong tiếng Việt

Dead tired

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead tired (Phrase)

dˈɛd tˈaɪɚd
dˈɛd tˈaɪɚd
01

Hoàn toàn kiệt sức.

Completely exhausted.

Ví dụ

After the party, I felt dead tired and needed to sleep.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần ngủ.

I am not dead tired after volunteering at the shelter today.

Hôm nay tôi không cảm thấy mệt mỏi sau khi tình nguyện ở trại.

Are you dead tired from the community service event last weekend?

Bạn có mệt mỏi sau sự kiện phục vụ cộng đồng cuối tuần qua không?

Dead tired (Adjective)

dˈɛd tˈaɪɚd
dˈɛd tˈaɪɚd
01

Cực kỳ mệt mỏi.

Extremely tired.

Ví dụ

After the party, I felt dead tired and needed rest.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.

She is not dead tired; she can still socialize.

Cô ấy không mệt mỏi; cô ấy vẫn có thể giao lưu.

Are you dead tired after that long social event yesterday?

Bạn có mệt mỏi sau sự kiện xã hội dài hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead tired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead tired

Không có idiom phù hợp