Bản dịch của từ Dead tired trong tiếng Việt
Dead tired

Dead tired (Phrase)
Hoàn toàn kiệt sức.
Completely exhausted.
After the party, I felt dead tired and needed to sleep.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần ngủ.
I am not dead tired after volunteering at the shelter today.
Hôm nay tôi không cảm thấy mệt mỏi sau khi tình nguyện ở trại.
Are you dead tired from the community service event last weekend?
Bạn có mệt mỏi sau sự kiện phục vụ cộng đồng cuối tuần qua không?
Dead tired (Adjective)
Cực kỳ mệt mỏi.
Extremely tired.
After the party, I felt dead tired and needed rest.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
She is not dead tired; she can still socialize.
Cô ấy không mệt mỏi; cô ấy vẫn có thể giao lưu.
Are you dead tired after that long social event yesterday?
Bạn có mệt mỏi sau sự kiện xã hội dài hôm qua không?
Cụm từ "dead tired" trong tiếng Anh biểu thị trạng thái mệt mỏi cực độ, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để mô tả cảm giác kiệt sức hoặc thiếu năng lượng. "Dead tired" mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "tired", thể hiện cảm giác mệt mỏi gần như không thể chịu đựng được. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh và cách diễn đạt.
Cụm từ "dead tired" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "dead" có nguồn gốc từ từ Latin "mortuus", nghĩa là chết. "Tired" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tīerd", nghĩa là mệt mỏi. Sự kết hợp này thể hiện trạng thái mệt mỏi cực độ, gần như là "chết" trong ngữ cảnh sức lực. Sự gia tăng sử dụng từ này trong văn nói nhấn mạnh cảm giác kiệt sức, phản ánh sự gắn kết giữa ngôn ngữ và trạng thái thể chất của con người.
Cụm từ "dead tired" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để mô tả trạng thái cực kỳ mệt mỏi. Tần suất sử dụng cao trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc tình trạng thể chất. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi bày tỏ cảm xúc sau khi làm việc vất vả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp