Bản dịch của từ Dead to the world trong tiếng Việt
Dead to the world

Dead to the world (Phrase)
Hoàn toàn ngủ quên hoặc bất tỉnh.
Completely asleep or unconscious.
After studying for hours, Sarah was dead to the world.
Sau khi học suốt giờ, Sarah đã chìm trong giấc ngủ.
He wasn't dead to the world during the important meeting.
Anh ấy không bao giờ chìm trong giấc ngủ trong cuộc họp quan trọng.
Are you dead to the world when you sleep deeply?
Khi bạn ngủ sâu, bạn có chìm trong giấc ngủ không?
She was dead to the world after studying for IELTS all night.
Cô ấy đã ngủ say sau khi học IELTS suốt đêm.
He wasn't dead to the world during the IELTS speaking test.
Anh ấy không ngủ say trong khi thi IELTS nói.
Cụm từ "dead to the world" được sử dụng để miêu tả trạng thái ngủ say đến mức mà người đó không nhận thức được xung quanh hoặc không bị ảnh hưởng bởi âm thanh hay sự kiện diễn ra. Cụm này thường được dùng trong ngữ cảnh thông tục trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, mang ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh viết, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ do phong cách diễn đạt của từng khu vực.
Cụm từ "dead to the world" có nguồn gốc từ một cách diễn đạt trong tiếng Anh, trong đó "dead" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dead", có nghĩa là "chết". "World" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "weorold", chỉ thế giới trần gian. Cụm từ này được sử dụng để mô tả trạng thái ngủ say hoặc không có ý thức, thể hiện sự cách ly với thế giới xung quanh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái tâm lý xa rời thực tại, như trong các tình huống kiệt sức hoặc trầm cảm.
Cụm từ "dead to the world" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, có thể ít thấy trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chủ yếu để diễn tả trạng thái ngủ say hoặc hoàn toàn không chú ý đến môi trường xung quanh. Cụm từ này mang tính hình ảnh và thường được dùng trong văn nói hoặc văn học, nhằm thể hiện mức độ không nhận thức hay sự cô lập tạm thời khỏi thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp