Bản dịch của từ Deagglomerate trong tiếng Việt
Deagglomerate

Deagglomerate (Verb)
They need to deagglomerate the community groups for better communication.
Họ cần phân tách các nhóm cộng đồng để giao tiếp tốt hơn.
The city does not deagglomerate social issues effectively.
Thành phố không phân tách các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Can we deagglomerate the local organizations to improve social outreach?
Chúng ta có thể phân tách các tổ chức địa phương để cải thiện tiếp cận xã hội không?
Từ "deagglomerate" có nghĩa là quá trình phá vỡ các cụm hoặc tập hợp của các hạt nhỏ thành các hạt riêng lẻ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, vật liệu và công nghệ nano. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deagglomerate" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, sự biến thể có thể xảy ra liên quan đến giọng nói và trọng âm, với tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "deagglomerate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "agglomerare", với nghĩa là "tập hợp lại", trong đó "de-" là tiền tố mang nghĩa "tháo gỡ" hoặc "xóa bỏ". Từ này có lịch sử phát triển trong lĩnh vực khoa học vật liệu, chỉ quá trình tách rời các tiểu phần mịn hoặc hạt ra khỏi nhau. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và tiền tố giúp khắc họa chính xác quá trình trong các nghiên cứu liên quan đến sự phân tán và tính đồng nhất của các chất rắn.
Từ "deagglomerate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, bởi vì nó liên quan đến các chủ đề chuyên sâu trong khoa học vật liệu và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và sản xuất, đặc biệt là khi thảo luận về quá trình phân tán các hạt rắn trong dung dịch. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật chuyên sâu.