Bản dịch của từ Dear friend trong tiếng Việt

Dear friend

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dear friend (Phrase)

dˈɪɹfɹind
dˈɪɹfɹind
01

Một người bạn rất thân hoặc tốt.

A very close or good friend.

Ví dụ

My dear friend, Sarah, always supports me during tough times.

Bạn thân yêu của tôi, Sarah, luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

I do not consider him a dear friend anymore after our argument.

Tôi không còn coi anh ấy là bạn thân yêu nữa sau cuộc cãi vã.

Is John your dear friend who helped you with your project?

John có phải là bạn thân yêu đã giúp bạn với dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dear friend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dear friend

Không có idiom phù hợp