Bản dịch của từ Dear friend trong tiếng Việt
Dear friend

Dear friend (Phrase)
My dear friend, Sarah, always supports me during tough times.
Bạn thân yêu của tôi, Sarah, luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
I do not consider him a dear friend anymore after our argument.
Tôi không còn coi anh ấy là bạn thân yêu nữa sau cuộc cãi vã.
Is John your dear friend who helped you with your project?
John có phải là bạn thân yêu đã giúp bạn với dự án không?
"Cụm từ 'dear friend' (người bạn thân mến) thường được sử dụng trong các bức thư, tin nhắn hay giao tiếp để thể hiện sự thân thiết và lòng quý mến đối với người nhận. Trong tiếng Anh, nó mang tính lịch sự và ấm áp, thể hiện tình bạn hoặc mối quan hệ gần gũi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm".
Cụm từ "dear friend" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "dear" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "deore", có nghĩa là "quý giá" hoặc "đáng yêu", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *daiwaz. Từ "friend" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "freond", chỉ người bạn hoặc đồng minh, từ gốc tiếng Proto-Germanic *frijōną. Cụm từ này được sử dụng để thể hiện sự quý trọng và gắn bó trong mối quan hệ, phản ánh sự ấm áp và thân thiết trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "dear friend" thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết thư, đặc biệt là trong phần mở đầu của các bức thư cá nhân hoặc thư từ thân tình. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này xuất hiện phổ biến trong thành phần Viết khi thí sinh cần thể hiện sự lịch sự và gắn bó trong thư từ. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong các giao tiếp xã hội và các bài phát biểu tôn vinh tình bạn, thể hiện sự ấm áp và gần gũi giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp