Bản dịch của từ Dearborn trong tiếng Việt

Dearborn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dearborn (Noun)

dˈɪɹbɔɹn
dˈiɹbəɹn
01

Một chiếc xe bốn bánh nhẹ.

A light fourwheeled wagon.

Ví dụ

The children rode in a dearborn during the community festival last week.

Bọn trẻ đã đi xe dearborn trong lễ hội cộng đồng tuần trước.

Many families do not own a dearborn for social events anymore.

Nhiều gia đình không còn sở hữu xe dearborn cho các sự kiện xã hội nữa.

Is the dearborn still popular for social gatherings in Dearborn, Michigan?

Xe dearborn vẫn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội ở Dearborn, Michigan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dearborn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dearborn

Không có idiom phù hợp